Bản dịch của từ Intra trong tiếng Việt
Intra

Intra (Adverb)
She prefers to work intra a small team rather than alone.
Cô ấy thích làm việc nội bộ trong một nhóm nhỏ hơn là một mình.
The organization focuses on resolving conflicts intra its members.
Tổ chức tập trung vào giải quyết xung đột trong nội bộ các thành viên của mình.
The students were encouraged to communicate intra their respective groups.
Các sinh viên được khuyến khích giao tiếp trong nội bộ nhóm tương ứng của họ.
Intra (Adjective)
Nằm hoặc tiếp tục trong.
Situated or carried on within.
Intra-family relationships are crucial for social harmony.
Mối quan hệ trong nội bộ gia đình rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.
The intra-organization communication needs improvement.
Giao tiếp trong nội bộ tổ chức cần được cải thiện.
She studies the intra-group dynamics of social interactions.
Cô nghiên cứu động lực tương tác xã hội trong nội bộ nhóm.
Từ "intra" là một tiền tố trong tiếng Latin, có nghĩa là "ở trong" hoặc "bên trong". Nó thường được sử dụng để hình thành các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực y học và sinh học, chẳng hạn như "intravenous" (truyền tĩnh mạch) hoặc "intracellular" (nằm bên trong tế bào). "Intra" xuất hiện tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Tiền tố "intra-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "bên trong" hoặc "nội bộ". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ La Mã cổ đại để chỉ sự xảy ra hoặc tồn tại trong một không gian hoặc cấu trúc cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intra-" được áp dụng trong các lĩnh vực như y học (intravenous), sinh học (intracellular) và xã hội học (intragroup), phản ánh tính chất "nội bộ" hoặc "bên trong" của các hiện tượng hay mối quan hệ.
Từ "intra" được sử dụng khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến các thuật ngữ y tế hoặc sinh học như "intra-cellular" (nội bào) và "intra-state" (nội bang). Trong các lĩnh vực học thuật khác, từ này thường được dùng để chỉ các khía cạnh nội tại, như trong "intra-organizational" (nội bộ tổ chức), thường liên quan đến nghiên cứu quản lý và tổ chức. Từ này thể hiện sự chú trọng đến các mối quan hệ và tương tác bên trong một hệ thống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp