Bản dịch của từ Intra trong tiếng Việt

Intra

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intra (Adverb)

ˈɪntɹə
ˈɪntɹə
01

Trong, bên trong, hoặc vào nhóm hoặc khu vực riêng của mình.

Within, inside, or into its own group or area.

Ví dụ

She prefers to work intra a small team rather than alone.

Cô ấy thích làm việc nội bộ trong một nhóm nhỏ hơn là một mình.

The organization focuses on resolving conflicts intra its members.

Tổ chức tập trung vào giải quyết xung đột trong nội bộ các thành viên của mình.

The students were encouraged to communicate intra their respective groups.

Các sinh viên được khuyến khích giao tiếp trong nội bộ nhóm tương ứng của họ.

Intra (Adjective)

ˈɪntɹə
ˈɪntɹə
01

Nằm hoặc tiếp tục trong.

Situated or carried on within.

Ví dụ

Intra-family relationships are crucial for social harmony.

Mối quan hệ trong nội bộ gia đình rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.

The intra-organization communication needs improvement.

Giao tiếp trong nội bộ tổ chức cần được cải thiện.

She studies the intra-group dynamics of social interactions.

Cô nghiên cứu động lực tương tác xã hội trong nội bộ nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intra

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.