Bản dịch của từ Intracranial pressure trong tiếng Việt

Intracranial pressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intracranial pressure (Noun)

ˌɪntɹəkɹˈeɪniəl pɹˈɛʃɚ
ˌɪntɹəkɹˈeɪniəl pɹˈɛʃɚ
01

Áp lực bên trong hộp sọ, do mô não, máu và dịch não tủy tạo ra.

The pressure inside the skull, exerted by the brain tissue, blood, and cerebrospinal fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng áp lực nội sọ có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương não.

Increased intracranial pressure can lead to serious health complications, including brain damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Theo dõi áp lực nội sọ là rất quan trọng ở bệnh nhân bị chấn thương đầu hoặc các tình trạng thần kinh nhất định.

Monitoring intracranial pressure is crucial in patients with head injuries or certain neurological conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intracranial pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intracranial pressure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.