Bản dịch của từ Intramuscular injection trong tiếng Việt
Intramuscular injection

Intramuscular injection (Phrase)
The nurse administered an intramuscular injection to John in the clinic.
Y tá đã tiêm thuốc intramuscular cho John tại phòng khám.
They did not choose an intramuscular injection for the vaccination drive.
Họ đã không chọn tiêm thuốc intramuscular cho chiến dịch tiêm chủng.
Did the doctor recommend an intramuscular injection for Sarah's treatment?
Bác sĩ có đề nghị tiêm thuốc intramuscular cho điều trị của Sarah không?
Tiêm bắp (intramuscular injection) là phương pháp tiêm thuốc vào trong cơ bắp, cho phép thuốc được hấp thu nhanh chóng vào máu do hệ thống mạch máu phong phú trong cơ bắp. Phương pháp này thường được sử dụng để tiêm vaccine, thuốc giảm đau, hoặc thuốc kháng sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng “intramuscular injection” trong các tài liệu y khoa.
Cụm từ "intramuscular injection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "intra" có nghĩa là "bên trong" và "musculus" có nghĩa là "cơ bắp". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả phương pháp tiêm thuốc vào cơ bắp, nhằm đảm bảo sự hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả của thuốc vào hệ tuần hoàn. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất kỹ thuật và y tế, phản ánh sự phát triển trong thực hành y học hiện đại.
Thuật ngữ "intramuscular injection" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến sức khỏe và y học. Tần suất sử dụng cao ở các bài thuyết trình và mô tả trong phần Listening và Speaking, cũng như trong các tài liệu Reading có nội dung về thủ thuật y khoa. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ phương pháp tiêm thuốc vào cơ bắp nhằm nâng cao hiệu quả điều trị hoặc tiêm vaccine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp