Bản dịch của từ Intraocular trong tiếng Việt
Intraocular
Adjective

Intraocular (Adjective)
ˌɪntrəˈɒkjʊlɐ
ˌɪn.trəˈɑː.kjə.lɚ
01
Nằm trong mắt; trong nhãn cầu
Located within the eye; inside the eyeball
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
(y học) đưa vào trong nhãn cầu hoặc liên quan đến bên trong mắt (ví dụ: tiêm nội nhãn)
(medical) introduced into or relating to the interior of the eye (e.g., intraocular injection)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intraocular
Không có idiom phù hợp