Bản dịch của từ Intraoperative ultrasound trong tiếng Việt

Intraoperative ultrasound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intraoperative ultrasound (Noun)

ˌɪntɹəjˈɑpɚətɨv ˌʌltɹəsˈaʊnd
ˌɪntɹəjˈɑpɚətɨv ˌʌltɹəsˈaʊnd
01

Một kỹ thuật hình ảnh được sử dụng trong phẫu thuật để nhìn thấy các cấu trúc bên trong theo thời gian thực.

An imaging technique used during surgery to visualize internal structures in real-time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại siêu âm được thực hiện trong khi một thủ tục phẫu thuật đang diễn ra.

A type of ultrasound performed while a surgical procedure is being conducted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để hướng dẫn và đánh giá trong các can thiệp phẫu thuật khác nhau.

Utilized for guidance and assessment during various surgical interventions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intraoperative ultrasound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intraoperative ultrasound

Không có idiom phù hợp