Bản dịch của từ Intraoperative ultrasound trong tiếng Việt
Intraoperative ultrasound
Noun [U/C]

Intraoperative ultrasound (Noun)
ˌɪntɹəjˈɑpɚətɨv ˌʌltɹəsˈaʊnd
ˌɪntɹəjˈɑpɚətɨv ˌʌltɹəsˈaʊnd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để hướng dẫn và đánh giá trong các can thiệp phẫu thuật khác nhau.
Utilized for guidance and assessment during various surgical interventions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intraoperative ultrasound
Không có idiom phù hợp