Bản dịch của từ Intraoral trong tiếng Việt
Intraoral

Intraoral (Adjective)
The intraoral examination revealed several cavities in Sarah's teeth.
Cuộc kiểm tra trong miệng đã phát hiện nhiều lỗ sâu trong răng của Sarah.
The dentist does not perform intraoral surgeries every week.
Nha sĩ không thực hiện phẫu thuật trong miệng mỗi tuần.
Is the intraoral procedure necessary for all patients?
Liệu quy trình trong miệng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân không?
Intraoral examinations are essential for dental health assessments.
Các kiểm tra trong miệng rất cần thiết cho đánh giá sức khỏe răng miệng.
Intraoral issues do not often get discussed in social conversations.
Các vấn đề trong miệng không thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Are intraoral conditions common among teenagers in social settings?
Các tình trạng trong miệng có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các bối cảnh xã hội không?
Liên quan đến các thủ thuật được thực hiện bên trong miệng.
Pertaining to procedures performed inside the mouth.
Intraoral exams help dentists find cavities early in patients.
Khám nội khoang miệng giúp bác sĩ phát hiện sâu răng sớm.
Intraoral procedures are not painful for most patients during treatment.
Các thủ tục nội khoang miệng không đau đối với hầu hết bệnh nhân.
Are intraoral scans more accurate than traditional impressions for braces?
Các quét nội khoang miệng có chính xác hơn các bản in truyền thống cho niềng không?