Bản dịch của từ Intraoral trong tiếng Việt

Intraoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intraoral (Adjective)

ɨntɹˈɔɹəl
ɨntɹˈɔɹəl
01

Nằm trong khoang miệng hoặc trong miệng.

Located within the oral cavity or mouth.

Ví dụ

The intraoral examination revealed several cavities in Sarah's teeth.

Cuộc kiểm tra trong miệng đã phát hiện nhiều lỗ sâu trong răng của Sarah.

The dentist does not perform intraoral surgeries every week.

Nha sĩ không thực hiện phẫu thuật trong miệng mỗi tuần.

Is the intraoral procedure necessary for all patients?

Liệu quy trình trong miệng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân không?

02

Liên quan đến bên trong của miệng.

Relating to the inside of the mouth.

Ví dụ

Intraoral examinations are essential for dental health assessments.

Các kiểm tra trong miệng rất cần thiết cho đánh giá sức khỏe răng miệng.

Intraoral issues do not often get discussed in social conversations.

Các vấn đề trong miệng không thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Are intraoral conditions common among teenagers in social settings?

Các tình trạng trong miệng có phổ biến ở thanh thiếu niên trong các bối cảnh xã hội không?

03

Liên quan đến các thủ thuật được thực hiện bên trong miệng.

Pertaining to procedures performed inside the mouth.

Ví dụ

Intraoral exams help dentists find cavities early in patients.

Khám nội khoang miệng giúp bác sĩ phát hiện sâu răng sớm.

Intraoral procedures are not painful for most patients during treatment.

Các thủ tục nội khoang miệng không đau đối với hầu hết bệnh nhân.

Are intraoral scans more accurate than traditional impressions for braces?

Các quét nội khoang miệng có chính xác hơn các bản in truyền thống cho niềng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intraoral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intraoral

Không có idiom phù hợp