Bản dịch của từ Intrepidly trong tiếng Việt

Intrepidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrepidly (Adverb)

ɪntɹˈɛpɪdli
ɪntɹˈɛpɪdli
01

Một cách dũng cảm, mạo hiểm.

In a fearless adventurous way.

Ví dụ

She intrepidly joined the debate team at Lincoln High School.

Cô ấy đã tham gia đội tranh luận tại trường trung học Lincoln một cách dũng cảm.

He did not intrepidly approach the social event last weekend.

Anh ấy đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước một cách dũng cảm.

Did they intrepidly volunteer for the community service project?

Họ có tình nguyện tham gia dự án phục vụ cộng đồng một cách dũng cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrepidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrepidly

Không có idiom phù hợp