Bản dịch của từ Intriguing trong tiếng Việt
Intriguing

Intriguing (Adjective)
Hấp dẫn, lôi cuốn.
Her intriguing personality drew many friends to her social circle.
Tính cách hấp dẫn của cô ấy đã thu hút nhiều bạn bè đến với mạng xã hội của cô ấy.
The intriguing mystery surrounding the party kept everyone guessing.
Bí ẩn hấp dẫn xung quanh bữa tiệc khiến mọi người phải đoán mò.
The new social media platform's intriguing features captured users' attention.
Các tính năng hấp dẫn của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thu hút sự chú ý của người dùng.
The intriguing social media campaign sparked curiosity among users.
Chiến dịch truyền thông hấp dẫn đã gây tò mò cho người dùng.
She attended an intriguing seminar on social psychology last week.
Cô ấy đã tham gia một buổi hội thảo hấp dẫn về tâm lý xã hội tuần trước.
The intriguing social experiment revealed surprising results about human behavior.
Thử nghiệm xã hội hấp dẫn đã tiết lộ kết quả đáng ngạc nhiên về hành vi con người.
The intriguing new neighbor sparked curiosity among the residents.
Người hàng xóm mới hấp dẫn đã gây tò mò giữa cư dân.
The intriguing plot twist in the movie kept the audience engaged.
Sự thay đổi cốt truyện hấp dẫn trong bộ phim đã giữ khán giả.
Her intriguing background made her the center of attention at parties.
Quá khứ hấp dẫn của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành tâm điểm chú ý tại các bữa tiệc.
(cổ) có quan hệ bí mật hoặc bất hợp pháp.
(archaic) having clandestine or illicit intercourse.
The intriguing affair scandalized the small town community.
Vụ việc hấp dẫn đã làm xấu hình ảnh cộng đồng thị trấn nhỏ.
She whispered intriguing secrets to her close friends only.
Cô ấy thì thầm những bí mật hấp dẫn cho bạn bè thân cận của mình.
The intriguing relationship between the two politicians was widely discussed.
Mối quan hệ hấp dẫn giữa hai chính trị gia đã được bàn luận rộng rãi.
Kết hợp từ của Intriguing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most intriguing Rất hấp dẫn | The most intriguing social experiment was conducted in a small village. Thí nghiệm xã hội hấp dẫn nhất đã được tiến hành ở một ngôi làng nhỏ. |
Very intriguing Rất hấp dẫn | The social experiment was very intriguing to the participants. Cuộc thử nghiệm xã hội rất hấp dẫn đối với các thí sinh. |
Extremely intriguing Rất hấp dẫn | The social experiment was extremely intriguing to the participants. Cuộc thí nghiệm xã hội rất hấp dẫn đối với người tham gia. |
Fairly intriguing Khá hấp dẫn | The social experiment was fairly intriguing to the participants. Cuộc thí nghiệm xã hội khá hấp dẫn với các người tham gia. |
Particularly intriguing Đặc biệt hấp dẫn | Her social experiment on empathy was particularly intriguing. Thí nghiệm xã hội về lòng trắc ẩn đặc biệt hấp dẫn. |
Họ từ
Từ "intriguing" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây sự chú ý, hấp dẫn và kích thích sự tò mò. Từ này được sử dụng để mô tả những điều, người hoặc tình huống có sức hấp dẫn mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "intriguing" có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn phong. Trong văn viết, từ này thường được dùng trong các bối cảnh học thuật hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh sức hấp dẫn của một ý tưởng hoặc tác phẩm.
Từ "intriguing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intricare", có nghĩa là "phức tạp" hoặc "rắc rối". Được chuyển sang tiếng Pháp cổ với dạng “intriguer,” từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "intriguing" biểu thị sự thu hút hoặc gợi lên sự quan tâm, phản ánh cách mà các tình huống phức tạp có thể kích thích trí tò mò của con người. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tính phức tạp và sự hấp dẫn.
Từ "intriguing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả các khái niệm, ý tưởng hoặc đối tượng hấp dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự quan tâm hoặc một cảm giác kích thích khi đề cập đến các vấn đề văn hóa, nghệ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "intriguing" thường được dùng để miêu tả những câu chuyện, nhân vật hoặc tình huống gây sự tò mò trong văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



