Bản dịch của từ Intriguingly trong tiếng Việt
Intriguingly

Intriguingly (Adverb)
Theo cách khơi dậy sự tò mò hoặc quan tâm của một người; một cách hấp dẫn.
In a manner that arouses ones curiosity or interest fascinatingly.
Her essay was intriguingly written, capturing the reader's attention effortlessly.
Bài tiểu luận của cô ấy đã được viết một cách hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người đọc một cách dễ dàng.
The speaker's presentation was not intriguingly delivered, failing to engage the audience.
Bài thuyết trình của diễn giả không được trình bày một cách hấp dẫn, không thể thu hút sự quan tâm của khán giả.
Was the conclusion of the report intriguingly presented to the panel?
Liệu kết luận của báo cáo có được trình bày một cách hấp dẫn trước hội đồng không?
Từ "intriguingly" là trạng từ chỉ sự hấp dẫn hoặc sự thu hút đặc biệt, thường được sử dụng để diễn tả những điều gây sự hiếu kỳ hoặc tò mò. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản British English và American English cho từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi một chút giữa hai phiên bản. Từ này thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc phê bình, để nhấn mạnh tính chất lôi cuốn của ý tưởng hay sự kiện nào đó.
Từ "intriguingly" bắt nguồn từ gốc Latinh "intricare", có nghĩa là "kết nối" hay "rối rắm". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, từ động từ "intrigue", biểu thị sự hấp dẫn, sự tò mò hoặc sự khêu gợi. Ngày nay, "intriguingly" được sử dụng để chỉ những điều thú vị, hấp dẫn sự chú ý của người khác, phản ánh một cách rõ nét bản chất rối rắm và phức tạp của đối tượng được nhắc đến.
Từ "intriguingly" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sự diễn đạt hấp dẫn và mô tả chi tiết. Trong phần Viết và Nói, người học có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh sự thú vị của một chủ đề hoặc khía cạnh nào đó. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật và các bài báo phân tích, nơi nó được dùng để mô tả những phát hiện hoặc nhận định độc đáo trong nghiên cứu và thảo luận.