Bản dịch của từ Intriguingly trong tiếng Việt

Intriguingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intriguingly (Adverb)

01

Theo cách khơi dậy sự tò mò hoặc quan tâm của một người; một cách hấp dẫn.

In a manner that arouses ones curiosity or interest fascinatingly.

Ví dụ

Her essay was intriguingly written, capturing the reader's attention effortlessly.

Bài tiểu luận của cô ấy đã được viết một cách hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người đọc một cách dễ dàng.

The speaker's presentation was not intriguingly delivered, failing to engage the audience.

Bài thuyết trình của diễn giả không được trình bày một cách hấp dẫn, không thể thu hút sự quan tâm của khán giả.

Was the conclusion of the report intriguingly presented to the panel?

Liệu kết luận của báo cáo có được trình bày một cách hấp dẫn trước hội đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intriguingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intriguingly

Không có idiom phù hợp