Bản dịch của từ Intro trong tiếng Việt
Intro

Intro (Noun)
The intro of the movie set the tone for the entire film.
Phần giới thiệu của phim tạo nên tông màu cho toàn bộ bộ phim.
The TV show's intro featured catchy music and vibrant visuals.
Phần giới thiệu của chương trình truyền hình có âm nhạc hấp dẫn và hình ảnh sống động.
The podcast's intro always includes a brief summary of the episode.
Phần giới thiệu của podcast luôn bao gồm một bản tóm tắt ngắn gọn về tập phim.
(thân mật) lời giới thiệu.
(informal) an introduction.
She gave a brief intro about herself at the party.
Cô ấy đã giới thiệu ngắn gọn về bản thân tại bữa tiệc.
The intro of the event was captivating and engaging.
Phần giới thiệu sự kiện thật lôi cuốn và hấp dẫn.
A good intro can set the tone for a social gathering.
Một phần giới thiệu hay có thể tạo không khí cho một buổi tụ tập giao lưu.
Alex created an intro to showcase his demogroup's talent.
Alex đã tạo phần giới thiệu để thể hiện tài năng của nhóm demo của mình.
The intro for the competition featured impressive visual effects.
Phần giới thiệu cho cuộc thi có hiệu ứng hình ảnh ấn tượng.
The demogroup's intro attracted new members to join their community.
Phần giới thiệu của nhóm demo đã thu hút các thành viên mới tham gia cộng đồng của họ.
Dạng danh từ của Intro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intro | Intros |
Intro (Verb)
(thông tục, ngoại động) để giới thiệu.
(informal, transitive) to introduce.
She intro'd her friend to the group at the party.
Cô giới thiệu bạn mình với nhóm tại bữa tiệc.
He intro'd himself to the new neighbors in the building.
Anh ấy giới thiệu mình với những người hàng xóm mới trong tòa nhà.
The host intro'd the guest speaker before the event started.
Người chủ trì giới thiệu diễn giả khách mời trước khi sự kiện bắt đầu.
Họ từ
Từ "intro" là danh từ viết tắt của "introduction" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ phần giới thiệu của một bài viết, một cuốn sách hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "intro" vẫn được sử dụng tương tự, nhưng có sự phổ biến hơn ở các lĩnh vực nghệ thuật như âm nhạc và phim ảnh, nơi nó đề cập đến phần mở đầu của một bài nhạc hay cảnh phim. Trong văn viết, "intro" thường không được sử dụng chính thức trong các văn bản học thuật.
Từ "intro" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intro", nghĩa là "vào bên trong". Thời kỳ Phục hưng, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ hành động hoặc hành trình đi vào sâu bên trong một chủ đề hay khía cạnh nào đó. Hiện nay, "intro" thường được dùng để chỉ phần mở đầu trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc trình bày, phản ánh ý nghĩa khởi đầu và khám phá sâu hơn vào nội dung chính.
Từ "intro" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp hơn trong Listening và Reading. "Intro" thường liên quan đến việc giới thiệu một chủ đề hoặc ý tưởng trong các bài luận hay bài phát biểu. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được dùng để chỉ phần mở đầu của một tác phẩm âm nhạc, video hoặc bài thuyết trình, phản ánh vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
