Bản dịch của từ Introduce to trong tiếng Việt
Introduce to

Introduce to (Phrase)
I will introduce you to my friend, Sarah, at the party.
Tôi sẽ giới thiệu bạn với bạn tôi, Sarah, tại bữa tiệc.
They did not introduce us to their new neighbors last week.
Họ đã không giới thiệu chúng tôi với hàng xóm mới của họ tuần trước.
Will you introduce me to your colleagues during the meeting?
Bạn có thể giới thiệu tôi với các đồng nghiệp của bạn trong cuộc họp không?
I will introduce you to my friend, Sarah, at the party.
Tôi sẽ giới thiệu bạn với bạn tôi, Sarah, tại bữa tiệc.
They did not introduce the new employees to the team members.
Họ đã không giới thiệu những nhân viên mới với các thành viên trong nhóm.
Will you introduce me to your colleagues at the conference?
Bạn có giới thiệu tôi với các đồng nghiệp của bạn tại hội nghị không?
I will introduce John to the new social club this weekend.
Tôi sẽ giới thiệu John với câu lạc bộ xã hội mới cuối tuần này.
She does not want to introduce her friends to strangers.
Cô ấy không muốn giới thiệu bạn bè với người lạ.
Will you introduce your classmates to our community event?
Bạn sẽ giới thiệu các bạn cùng lớp với sự kiện cộng đồng của chúng ta không?
Cụm động từ "introduce to" thường được sử dụng để chỉ hành động giới thiệu một cá nhân hoặc một khái niệm mới cho một người khác. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "introduce to" đôi khi có thể mang nghĩa chính thức hơn khi giới thiệu hai người chưa quen biết nhau hoặc một nội dung trong một cuộc thảo luận. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và mức độ trang trọng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "introduce to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "introducere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "giới thiệu". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào" và "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Khi được phát triển qua các ngôn ngữ Châu Âu, cụm từ này đã giữ nguyên ý nghĩa của việc đưa một người hoặc một khái niệm vào tầm hiểu biết của người khác. Ngày nay, "introduce to" thường được sử dụng trong giao tiếp xã hội và học thuật, nhấn mạnh sự khởi đầu của mối quan hệ hoặc hiểu biết giữa các cá nhân hay ý tưởng.
Cụm từ "introduce to" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong các tình huống xã hội hoặc học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi giới thiệu người, ý tưởng hoặc sản phẩm mới cho người khác. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp, cũng như trong việc trình bày thông tin trong các bài thuyết trình hay luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



