Bản dịch của từ Introductory chapter trong tiếng Việt

Introductory chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Introductory chapter (Noun)

ˌɪntɹədˈʌktɚi tʃˈæptɚ
ˌɪntɹədˈʌktɚi tʃˈæptɚ
01

Một phần sơ bộ của một cuốn sách giới thiệu chủ đề và cung cấp thông tin nền tảng cần thiết.

A preliminary section of a book that introduces the subject matter and provides essential background information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong các văn bản học thuật, một phần nhằm phác thảo các mục tiêu chính và khuôn khổ của tài liệu tiếp theo.

In academic texts, a section intended to outline the main objectives and framework of the subsequent material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chương mở đầu thiết lập ngữ cảnh cho nội dung chính của cuốn sách.

An opening chapter that sets the context for the main content of the book.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Introductory chapter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Introductory chapter

Không có idiom phù hợp