Bản dịch của từ Introductory chapter trong tiếng Việt
Introductory chapter
Noun [U/C]

Introductory chapter (Noun)
ˌɪntɹədˈʌktɚi tʃˈæptɚ
ˌɪntɹədˈʌktɚi tʃˈæptɚ
01
Một phần sơ bộ của một cuốn sách giới thiệu chủ đề và cung cấp thông tin nền tảng cần thiết.
A preliminary section of a book that introduces the subject matter and provides essential background information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Chương mở đầu (introductory chapter) thường được sử dụng trong các tác phẩm học thuật hoặc sách chuyên ngành để trình bày mục tiêu, phạm vi nghiên cứu và bối cảnh của đề tài. Chương này giúp người đọc hiểu rõ hơn về lý do nghiên cứu và các câu hỏi nghiên cứu chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác biệt, tuy nhiên ý nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Introductory chapter
Không có idiom phù hợp