Bản dịch của từ Intuition trong tiếng Việt

Intuition

Noun [U/C]

Intuition (Noun)

ˌɪntuˈɪʃn̩
ˌɪntuˈɪʃn̩
01

Khả năng hiểu điều gì đó theo bản năng mà không cần lý luận có ý thức.

The ability to understand something instinctively, without the need for conscious reasoning.

Ví dụ

She relied on her intuition to make friends easily.

Cô ấy tin vào trực giác của mình để kết bạn dễ dàng.

His intuition told him not to trust the stranger.

Trực giác của anh ấy bảo anh ấy không nên tin người lạ.

Kết hợp từ của Intuition (Noun)

CollocationVí dụ

By intuition

Theo trực giác

She solved the puzzle by intuition.

Cô ấy giải câu đố theo trực giác.

Flash of intuition

Sự chớp nhoáng của trí tuệ

She had a sudden flash of intuition about the social issue.

Cô ấy có một cơn bừng tỉnh về vấn đề xã hội.

Intuition behind

Ý thức đằng sau

Understanding the intuition behind social interactions is crucial for communication.

Hiểu biết về trực giác đằng sau tương tác xã hội là quan trọng cho việc giao tiếp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intuition

Không có idiom phù hợp