Bản dịch của từ Intuition trong tiếng Việt
Intuition

Intuition (Noun)
Khả năng hiểu điều gì đó theo bản năng mà không cần lý luận có ý thức.
The ability to understand something instinctively, without the need for conscious reasoning.
She relied on her intuition to make friends easily.
Cô ấy tin vào trực giác của mình để kết bạn dễ dàng.
His intuition told him not to trust the stranger.
Trực giác của anh ấy bảo anh ấy không nên tin người lạ.
The team leader's intuition led to a successful project outcome.
Trực giác của người đứng đầu nhóm dẫn đến kết quả dự án thành công.
Dạng danh từ của Intuition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intuition | Intuitions |
Kết hợp từ của Intuition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flash intuition Trực giác nhanh nhạy | Many people have a flash intuition about social issues like poverty. Nhiều người có trực giác nhanh về các vấn đề xã hội như nghèo đói. |
Họ từ
Từ "intuition" có nghĩa là khả năng hiểu biết hoặc cảm giác về điều gì đó mà không cần đến lý luận hay chứng cứ rõ ràng. Trong tiếng Anh, "intuition" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Intuition" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và nghiên cứu quyết định.
Từ "intuition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intuitio", có nghĩa là "nhìn vào", từ động từ "intuere", nghĩa là "nhìn vào, nhận thức". Cấu trúc này cho thấy sự kết nối giữa cảm nhận bên trong và sự hiểu biết tức thời. Trong lịch sử, khái niệm trực giác được xem là khả năng nhận thức thông qua kinh nghiệm mà không cần lý luận. Hiện nay, "intuition" chỉ sự hiểu biết hoặc cảm nhận tự phát, không dựa trên lập luận logic.
Từ "intuition" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nói và viết, nơi mà thí sinh thường cần trình bày ý kiến và nhận thức từ cảm giác cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận biết hoặc hiểu biết mà không cần qua lý luận rõ ràng, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, quyết định kinh doanh, và cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp