Bản dịch của từ Intuition trong tiếng Việt
Intuition
Intuition (Noun)
Khả năng hiểu điều gì đó theo bản năng mà không cần lý luận có ý thức.
The ability to understand something instinctively, without the need for conscious reasoning.
She relied on her intuition to make friends easily.
Cô ấy tin vào trực giác của mình để kết bạn dễ dàng.
His intuition told him not to trust the stranger.
Trực giác của anh ấy bảo anh ấy không nên tin người lạ.
Kết hợp từ của Intuition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By intuition Theo trực giác | She solved the puzzle by intuition. Cô ấy giải câu đố theo trực giác. |
Flash of intuition Sự chớp nhoáng của trí tuệ | She had a sudden flash of intuition about the social issue. Cô ấy có một cơn bừng tỉnh về vấn đề xã hội. |
Intuition behind Ý thức đằng sau | Understanding the intuition behind social interactions is crucial for communication. Hiểu biết về trực giác đằng sau tương tác xã hội là quan trọng cho việc giao tiếp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp