Bản dịch của từ Inuit trong tiếng Việt
Inuit

Inuit (Noun)
The Inuit have a rich cultural heritage.
Người Inuit có di sản văn hóa phong phú.
Not many people are familiar with the Inuit traditions.
Không nhiều người quen thuộc với truyền thống của người Inuit.
Are the Inuit known for their resilience in harsh environments?
Người Inuit có nổi tiếng với sự kiên cường trong môi trường khắc nghiệt không?
Inuit (Adjective)
Liên quan đến người inuit hoặc ngôn ngữ của họ.
Relating to the inuit or their languages.
The Inuit culture is fascinating.
Văn hóa Inuit rất hấp dẫn.
She has a deep respect for Inuit traditions.
Cô ấy tôn trọng sâu sắc truyền thống Inuit.
Do you know any Inuit languages?
Bạn có biết bất kỳ ngôn ngữ Inuit nào không?
"Inuit" là thuật ngữ chỉ những nhóm dân tộc bản địa sống tại vùng Bắc Cực, chủ yếu ở Canada, Alaska, và Greenland. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Inuktitut, có nghĩa là "người". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến nhằm thay thế cho thuật ngữ "Eskimo", vốn bị coi là không chính xác và mang tính chất phân biệt. Việc sử dụng "Inuit" thể hiện sự tôn trọng và công nhận bản sắc văn hóa của họ.
Từ "Inuit" có nguồn gốc từ tiếng Inuktitut, nghĩa là "người", và thường được dùng để chỉ nhóm người bản địa sống ở vùng Bắc Cực của Canada, Greenland và Alaska. Gốc từ Latinh không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng thuật ngữ có thể liên quan đến từ "inhabitare" trong tiếng Latin, nghĩa là "sinh sống". Lịch sử văn hóa và ngôn ngữ của người Inuit phản ánh cách thức thích ứng với môi trường khắc nghiệt và sự đa dạng trong lối sống của họ, từ đó liên kết với ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh dân tộc học.
Từ "Inuit" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nơi thường được đề cập đến các chủ đề liên quan đến bản sắc dân tộc và môi trường. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các nội dung nghiên cứu về dân tộc học, bảo tồn ngôn ngữ và đời sống cộng đồng. Việc sử dụng từ "Inuit" cho thấy sự quan tâm đến sự đa dạng văn hóa và các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp