Bản dịch của từ Inundate trong tiếng Việt

Inundate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inundate (Verb)

ˈɪnn̩dˌeit
ˈɪnn̩dˌeit
01

Áp đảo (ai đó) với những thứ hoặc những người cần giải quyết.

Overwhelm someone with things or people to be dealt with.

Ví dụ

During the charity event, volunteers were inundated with donation requests.

Trong sự kiện từ thiện, tình nguyện viên bị tràn ngập yêu cầu quyên góp.

The social worker was inundated with cases of families in need of assistance.

Người làm công tác xã hội bị tràn ngập các trường hợp gia đình cần sự giúp đỡ.

The community center was inundated with people seeking shelter after the storm.

Trung tâm cộng đồng bị tràn ngập người tìm nơi trú ẩn sau cơn bão.

02

Lụt.

Flood.

Ví dụ

The heavy rain inundated the town, causing chaos.

Mưa lớn làm ngập lụt thị trấn, gây ra hỗn loạn.

The river inundated the fields, destroying crops and homes.

Dòng sông ngập lụt ruộng đất, phá hủy mùa màng và nhà cửa.

The tsunami inundated the coastal area, leading to widespread devastation.

Sóng thần ngập lụt vùng ven biển, dẫn đến tàn phá rộng lớn.

Dạng động từ của Inundate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inundate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inundated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inundated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inundates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inundating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inundate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the retreat of water back to the ocean after the wave has the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Inundate

Không có idiom phù hợp