Bản dịch của từ Inundate trong tiếng Việt
Inundate
Inundate (Verb)
During the charity event, volunteers were inundated with donation requests.
Trong sự kiện từ thiện, tình nguyện viên bị tràn ngập yêu cầu quyên góp.
The social worker was inundated with cases of families in need of assistance.
Người làm công tác xã hội bị tràn ngập các trường hợp gia đình cần sự giúp đỡ.
The community center was inundated with people seeking shelter after the storm.
Trung tâm cộng đồng bị tràn ngập người tìm nơi trú ẩn sau cơn bão.
Lụt.
The heavy rain inundated the town, causing chaos.
Mưa lớn làm ngập lụt thị trấn, gây ra hỗn loạn.
The river inundated the fields, destroying crops and homes.
Dòng sông ngập lụt ruộng đất, phá hủy mùa màng và nhà cửa.
The tsunami inundated the coastal area, leading to widespread devastation.
Sóng thần ngập lụt vùng ven biển, dẫn đến tàn phá rộng lớn.
Dạng động từ của Inundate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inundate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inundated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inundated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inundates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inundating |
Họ từ
"Inundate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inundatus", nghĩa là "ngập lụt" hoặc "tràn ngập". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị ngập nước hoặc bị áp đảo bởi một lượng lớn điều gì đó, chẳng hạn như thông tin hay trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "inundate" được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi được nói. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "inundate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "inundare", có nghĩa là "làm ngập nước". "In-" mang ý nghĩa "vào trong", và "undare" được liên kết với "unda", tức là "sóng" hoặc "nước". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hiện tượng ngập lụt nghiêm trọng. Ngày nay, "inundate" không chỉ diễn tả tác động của nước mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc bị áp lực bởi một lượng lớn công việc, thông tin hoặc cảm xúc.
Từ "inundate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất của các chủ đề cụ thể và từ vựng thường dùng. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc báo chí nói về thiên tai hoặc khuynh hướng xã hội, nơi mà các hiện tượng như lũ lụt được thảo luận. Trong bối cảnh khác, "inundate" thường mô tả tình trạng quá tải thông tin, như khi một cá nhân nhận quá nhiều email hoặc tin nhắn cùng một lúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp