Bản dịch của từ Inutile trong tiếng Việt

Inutile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inutile (Adjective)

ɪnjˈutɪl
ɪnjˈutɪl
01

Vô ích; vô nghĩa.

Useless pointless.

Ví dụ

Many social media posts are often inutile and do not inform users.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội thường vô nghĩa và không cung cấp thông tin.

These inutile discussions waste our time during important meetings.

Những cuộc thảo luận vô ích này lãng phí thời gian của chúng ta trong các cuộc họp quan trọng.

Are those social events really inutile for building community connections?

Những sự kiện xã hội đó có thật sự vô nghĩa trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inutile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inutile

Không có idiom phù hợp