Bản dịch của từ Invaluable trong tiếng Việt
Invaluable

Invaluable (Adjective)
Vô giá, có giá trị không thể đong đếm.
Priceless, of immeasurable value.
Her invaluable advice helped the community thrive.
Lời khuyên vô giá của cô đã giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ.
Volunteers provide invaluable support to local charities.
Các tình nguyện viên cung cấp sự hỗ trợ vô giá cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Cực kỳ hữu ích; cần thiết.
Her invaluable support helped the community project succeed.
Sự hỗ trợ vô giá của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng thành công.
Volunteers are invaluable in providing aid during natural disasters.
Tình nguyện viên vô giá trong việc cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên.
Dạng tính từ của Invaluable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invaluable ( 1) 1.1.1000 người | - | - |
Kết hợp từ của Invaluable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely invaluable Vô giá | Volunteering is absolutely invaluable for building community connections and trust. Làm tình nguyện là điều vô giá để xây dựng mối quan hệ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "invaluable" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không thể định giá được hoặc cực kỳ quý giá. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ có giá trị lớn, không thể đo lường bằng tiền bạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng thỉnh thoảng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh cảm xúc hơn. Từ "invaluable" có thể thể hiện sự đánh giá cao về một phẩm chất hoặc một mối quan hệ.
Từ "invaluable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" có nghĩa là "không", và "valere", nghĩa là "có giá trị". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật có giá trị cao nhưng có vẻ như không thể định giá chính xác. Ngày nay, "invaluable" được sử dụng để mô tả những thứ, thường là ý nghĩa hoặc kinh nghiệm, có giá trị cao đến nỗi không thể đo lường bằng tiền. Từ này thể hiện sự chuyển đổi từ giá trị vật chất sang giá trị tinh thần hoặc phi vật thể.
Từ "invaluable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt giá trị hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và văn hóa, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết hoặc lợi ích không thể đo đếm của một đối tượng, ý tưởng hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



