Bản dịch của từ Invaluable trong tiếng Việt

Invaluable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invaluable (Adjective)

ɪnˈvæl.jə.bəl
ɪnˈvæl.jə.bəl
01

Vô giá, có giá trị không thể đong đếm.

Priceless, of immeasurable value.

Ví dụ

Her invaluable advice helped the community thrive.

Lời khuyên vô giá của cô đã giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ.

Volunteers provide invaluable support to local charities.

Các tình nguyện viên cung cấp sự hỗ trợ vô giá cho các tổ chức từ thiện địa phương.

02

Cực kỳ hữu ích; cần thiết.

Extremely useful; indispensable.

Ví dụ

Her invaluable support helped the community project succeed.

Sự hỗ trợ vô giá của cô ấy đã giúp dự án cộng đồng thành công.

Volunteers are invaluable in providing aid during natural disasters.

Tình nguyện viên vô giá trong việc cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên.

Dạng tính từ của Invaluable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Invaluable

( 1) 1.1.1000 người

-

-

Kết hợp từ của Invaluable (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely invaluable

Vô giá

Volunteering is absolutely invaluable for building community connections and trust.

Làm tình nguyện là điều vô giá để xây dựng mối quan hệ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invaluable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.