Bản dịch của từ Invariant trong tiếng Việt
Invariant

Invariant (Adjective)
Social norms are invariant across many cultures and influence behavior significantly.
Các chuẩn mực xã hội không thay đổi trong nhiều nền văn hóa và ảnh hưởng đến hành vi.
Social attitudes are not invariant; they evolve with new generations.
Thái độ xã hội không phải lúc nào cũng không thay đổi; chúng phát triển theo các thế hệ mới.
Are social values invariant in every country around the world?
Các giá trị xã hội có không thay đổi ở mọi quốc gia trên thế giới không?
Invariant (Noun)
Hàm, số lượng hoặc thuộc tính không thay đổi khi áp dụng một phép biến đổi xác định.
A function quantity or property which remains unchanged when a specified transformation is applied.
The invariant of social norms is crucial for community stability.
Tính bất biến của các chuẩn mực xã hội rất quan trọng cho sự ổn định cộng đồng.
Social values are not invariant; they change over time.
Các giá trị xã hội không phải là bất biến; chúng thay đổi theo thời gian.
Is the invariant of cultural traditions still relevant today?
Liệu tính bất biến của các truyền thống văn hóa có còn phù hợp hôm nay không?
Họ từ
Từ "invariant" là một tính từ trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, chỉ một đặc tính hoặc giá trị không thay đổi bất chấp các biến chuyển hoặc thay đổi trong điều kiện. Trong tiếng Anh, "invariant" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hình học, lý thuyết nhóm và các thuật toán trong khoa học máy tính.
Từ "invariant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "varius", có nghĩa là "biến đổi". Kết hợp, chúng tạo thành khái niệm về cái gì đó không thay đổi hoặc không biến đổi. Trong toán học và khoa học, "invariant" chỉ những đặc tính hay giá trị mà không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi trong điều kiện hoặc hệ thống, phản ánh tính chất cơ bản và ổn định trong các lĩnh vực nghiên cứu này.
Từ "invariant" có độ phổ biến nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi có thể sử dụng để mô tả các khái niệm bền vững hoặc không thay đổi trong các lĩnh vực khoa học và toán học. Trong các ngữ cảnh khác, "invariant" thường xuất hiện trong nghiên cứu toán học, khoa học máy tính và vật lý, nơi nó được dùng để chỉ các thuộc tính hoặc quy luật không thay đổi dưới các biến đổi cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


