Bản dịch của từ Invasive cancer trong tiếng Việt

Invasive cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invasive cancer (Noun)

ˌɪnvˈeɪsɨv kˈænsɚ
ˌɪnvˈeɪsɨv kˈænsɚ
01

Một loại ung thư lan rộng ra ngoài lớp mô mà nó phát triển và đang phát triển vào các mô lân cận.

A type of cancer that spreads beyond the layer of tissue in which it developed and is growing into nearby tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đề cập cụ thể đến các tế bào ung thư xâm nhập vào các mô xung quanh và có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

Refers specifically to cancer cells that invade surrounding tissues and may metastasize to other parts of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng để mô tả các loại ung thư có nguy cơ cao hơn do khả năng lan rộng của chúng.

Commonly used to describe cancers that pose a higher risk due to their ability to spread.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invasive cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invasive cancer

Không có idiom phù hợp