Bản dịch của từ Invasive cancer trong tiếng Việt
Invasive cancer
Noun [U/C]

Invasive cancer (Noun)
ˌɪnvˈeɪsɨv kˈænsɚ
ˌɪnvˈeɪsɨv kˈænsɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập cụ thể đến các tế bào ung thư xâm nhập vào các mô xung quanh và có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
Refers specifically to cancer cells that invade surrounding tissues and may metastasize to other parts of the body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Invasive cancer
Không có idiom phù hợp