Bản dịch của từ Invasive plant trong tiếng Việt

Invasive plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invasive plant (Noun)

ˌɪnvˈeɪsɨv plˈænt
ˌɪnvˈeɪsɨv plˈænt
01

Một loài thực vật lan rộng nhanh chóng trong môi trường, thường gây hại cho các loài thực vật bản địa.

A plant species that spreads rapidly in the environment, often to the detriment of native species.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loài không bản địa làm gián đoạn hệ sinh thái địa phương.

A non-native species that disrupts the local ecosystem.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loài cây phát triển mạnh mẽ và có thể chiếm lấy tài nguyên từ các loài bản địa.

A plant that grows aggressively and can take over resources from native plants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invasive plant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invasive plant

Không có idiom phù hợp