Bản dịch của từ Invasive plant trong tiếng Việt

Invasive plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invasive plant (Noun)

ˌɪnvˈeɪsɨv plˈænt
ˌɪnvˈeɪsɨv plˈænt
01

Một loài thực vật lan rộng nhanh chóng trong môi trường, thường gây hại cho các loài thực vật bản địa.

A plant species that spreads rapidly in the environment, often to the detriment of native species.

Ví dụ

Invasive plants harm local ecosystems by outcompeting native plants.

Cây xâm lấn gây hại cho hệ sinh thái địa phương bằng cách cạnh tranh.

Invasive plants do not support the biodiversity of urban areas.

Cây xâm lấn không hỗ trợ đa dạng sinh học ở khu vực đô thị.

Are invasive plants affecting community gardens in New York City?

Cây xâm lấn có ảnh hưởng đến vườn cộng đồng ở thành phố New York không?

02

Một loài không bản địa làm gián đoạn hệ sinh thái địa phương.

A non-native species that disrupts the local ecosystem.

Ví dụ

Invasive plants harm local gardens in Springfield every summer.

Cây xâm lấn gây hại cho các vườn địa phương ở Springfield mỗi mùa hè.

Invasive plants do not support local wildlife in urban areas.

Cây xâm lấn không hỗ trợ động vật hoang dã địa phương ở khu vực đô thị.

Are invasive plants affecting your community's parks and gardens?

Cây xâm lấn có ảnh hưởng đến các công viên và vườn của cộng đồng bạn không?

03

Một loài cây phát triển mạnh mẽ và có thể chiếm lấy tài nguyên từ các loài bản địa.

A plant that grows aggressively and can take over resources from native plants.

Ví dụ

Invasive plants threaten local ecosystems in many urban areas.

Cây xâm lấn đe dọa hệ sinh thái địa phương ở nhiều khu đô thị.

Invasive plants do not support native wildlife in our parks.

Cây xâm lấn không hỗ trợ động vật hoang dã bản địa trong công viên của chúng ta.

Are invasive plants common in community gardens around the city?

Cây xâm lấn có phổ biến trong các vườn cộng đồng quanh thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invasive plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invasive plant

Không có idiom phù hợp