Bản dịch của từ Invasive procedure trong tiếng Việt

Invasive procedure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invasive procedure (Noun)

ˌɪnvˈeɪsɨv pɹəsˈidʒɚ
ˌɪnvˈeɪsɨv pɹəsˈidʒɚ
01

Một thủ tục y tế liên quan đến việc vào bên trong cơ thể, thường bằng cách cắt hoặc chọc vào da, để chẩn đoán hoặc điều trị một tình trạng y tế.

A medical procedure that involves entering the body, typically by cutting or puncturing the skin, to diagnose or treat a medical condition.

Ví dụ

Many people fear invasive procedures due to potential complications.

Nhiều người sợ các thủ tục xâm lấn vì những biến chứng tiềm ẩn.

Invasive procedures are not always necessary for diagnosing health issues.

Các thủ tục xâm lấn không phải lúc nào cũng cần thiết để chẩn đoán vấn đề sức khỏe.

Are invasive procedures common in modern medical treatments?

Các thủ tục xâm lấn có phổ biến trong các phương pháp điều trị y tế hiện đại không?

02

Một thủ tục đòi hỏi phải can thiệp phẫu thuật, thường liên quan đến các dụng cụ xâm nhập vào mô của cơ thể.

A procedure that requires surgical intervention, usually involving instruments that penetrate the body's tissues.

Ví dụ

Many people fear invasive procedures like surgery for social anxiety reasons.

Nhiều người sợ các thủ tục xâm lấn như phẫu thuật vì lo âu xã hội.

Invasive procedures do not always improve social interactions among patients.

Các thủ tục xâm lấn không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội giữa bệnh nhân.

Are invasive procedures necessary for improving social well-being in communities?

Các thủ tục xâm lấn có cần thiết để cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng không?

03

Bất kỳ kỹ thuật nào thao tác vào cấu trúc của cơ thể với mục đích điều trị, có thể mang lại rủi ro về nhiễm trùng hoặc biến chứng.

Any technique that manipulates the body’s anatomy for therapeutic purposes, which may carry risks of infection or complications.

Ví dụ

The invasive procedure caused complications for many patients last year.

Thủ tục xâm lấn đã gây ra biến chứng cho nhiều bệnh nhân năm ngoái.

The doctor did not recommend the invasive procedure for her condition.

Bác sĩ đã không khuyến nghị thủ tục xâm lấn cho tình trạng của cô ấy.

Is the invasive procedure safe for elderly patients?

Thủ tục xâm lấn có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invasive procedure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invasive procedure

Không có idiom phù hợp