Bản dịch của từ Invented trong tiếng Việt
Invented

Invented (Adjective)
Many invented stories highlight social issues in modern society.
Nhiều câu chuyện hư cấu nêu bật các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại.
These invented characters do not reflect real social dynamics.
Những nhân vật hư cấu này không phản ánh động lực xã hội thực sự.
Are there any invented scenarios in social studies classes?
Có những kịch bản hư cấu nào trong các lớp học nghiên cứu xã hội không?
Dạng tính từ của Invented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invented Được phát minh | More invented Phát minh thêm | Most invented Được phát minh nhiều nhất |
Họ từ
Từ "invented" là dạng quá khứ của động từ "invent", có nghĩa là tạo ra hoặc phát minh ra một cái gì đó mới, thường thông qua suy nghĩ sáng tạo và quy trình thử nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "invention" nhiều hơn trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự sáng tạo nghệ thuật hơn.
Từ “invented” có gốc từ tiếng Latinh “invenire,” nghĩa là “tìm thấy” hoặc “phát hiện.” Trong tiếng Latinh, “invenire” được cấu thành từ tiền tố “in-” (vào) và động từ “venire” (đến). Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa thành “phát minh” và “sáng chế,” phản ánh quá trình sáng tạo ra cái mới từ những gì đã tồn tại. Hiện tại, “invented” thể hiện hành động sáng tạo ra một thứ gì đó chưa từng có, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của từ.
Từ "invented" là một từ khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe, Nói và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, phát minh, và nghệ thuật. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các phát minh quan trọng và tác động của chúng đến xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài luận, thuyết trình về lịch sử phát minh, hoặc trong những cuộc thảo luận về sự đổi mới và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



