Bản dịch của từ Inventory-clearance sale trong tiếng Việt

Inventory-clearance sale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory-clearance sale (Phrase)

ɨnvˈeɪntɹələns sˈeɪl
ɨnvˈeɪntɹələns sˈeɪl
01

Sự kiện doanh nghiệp bán số hàng còn lại với giá giảm.

An event where a business sells its remaining stock of goods at reduced prices.

Ví dụ

The local store organized an inventory-clearance sale.

Cửa hàng địa phương tổ chức một chương trình giảm giá hàng tồn kho.

During the inventory-clearance sale, prices were significantly reduced.

Trong chương trình giảm giá hàng tồn kho, giá cả đã giảm đáng kể.

Many people attended the inventory-clearance sale to buy discounted items.

Nhiều người tham gia chương trình giảm giá hàng tồn kho để mua hàng giảm giá.

02

Bán hàng hóa với giá giảm mạnh để dọn hàng cũ hoặc hư hỏng khỏi kệ.

A sale of goods at greatly reduced prices to clear old or damaged stock from the shelves.

Ví dụ

The inventory-clearance sale at Walmart offered discounts up to 70 percent.

Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho tại Walmart có giảm giá lên đến 70 phần trăm.

The inventory-clearance sale did not attract many customers last weekend.

Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho không thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.

Is the inventory-clearance sale at Target still ongoing this month?

Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho tại Target có còn diễn ra trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventory-clearance sale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inventory-clearance sale

Không có idiom phù hợp