Bản dịch của từ Inventory-clearance sale trong tiếng Việt
Inventory-clearance sale

Inventory-clearance sale (Phrase)
The local store organized an inventory-clearance sale.
Cửa hàng địa phương tổ chức một chương trình giảm giá hàng tồn kho.
During the inventory-clearance sale, prices were significantly reduced.
Trong chương trình giảm giá hàng tồn kho, giá cả đã giảm đáng kể.
Many people attended the inventory-clearance sale to buy discounted items.
Nhiều người tham gia chương trình giảm giá hàng tồn kho để mua hàng giảm giá.
The inventory-clearance sale at Walmart offered discounts up to 70 percent.
Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho tại Walmart có giảm giá lên đến 70 phần trăm.
The inventory-clearance sale did not attract many customers last weekend.
Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho không thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.
Is the inventory-clearance sale at Target still ongoing this month?
Đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho tại Target có còn diễn ra trong tháng này không?
"Bán hàng thanh lý tồn kho" là một thuật ngữ thương mại chỉ sự kiện bán hàng nhằm mục đích tiêu thụ nhanh chóng hàng hóa tồn kho nhằm giải phóng không gian và tăng vòng quay vốn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các phương ngữ. Trong văn viết, "inventory-clearance sale" thường được sử dụng trong văn cảnh kinh doanh, quảng cáo để thu hút khách hàng mua sắm.
Thuật ngữ "inventory-clearance sale" được hình thành từ các yếu tố "inventory" (hàng tồn kho) và "clearance sale" (bán thanh lý). Từ "inventory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inventarium", ám chỉ việc liệt kê tài sản. Trong khi đó, "clearance" xuất phát từ tiếng Pháp "claire", nghĩa là "sáng sủa, rõ ràng", mang hàm nghĩa thanh lý hàng hóa để làm sạch kho. Cả hai yếu tố này kết hợp lại phản ánh mục đích bán hàng nhằm giải phóng không gian và tăng cường dòng tiền cho doanh nghiệp.
Cụm từ "inventory-clearance sale" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bối cảnh thương mại và marketing, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần nghe và nói liên quan đến chủ đề kinh doanh và tiêu dùng. Trong các tình huống thực tiễn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các đợt giảm giá lớn nhằm thanh lý hàng tồn kho, tạo ra cơ hội hấp dẫn cho khách hàng và giải phóng không gian lưu trữ cho hàng hóa mới. Sự xuất hiện của cụm từ này trong các tài liệu mô tả ngành bán lẻ và quảng cáo cũng rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất