Bản dịch của từ Inventory control trong tiếng Việt
Inventory control
Noun [U/C]

Inventory control (Noun)
ˌɪnvəntˈɔɹi kəntɹˈoʊl
ˌɪnvəntˈɔɹi kəntɹˈoʊl
01
Quá trình quản lý và giám sát mức độ tồn kho, đơn hàng, bán hàng và giao hàng của một công ty.
The process of managing and overseeing a company's inventory levels, orders, sales, and deliveries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inventory control
Không có idiom phù hợp