Bản dịch của từ Inventory control trong tiếng Việt

Inventory control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventory control (Noun)

ˌɪnvəntˈɔɹi kəntɹˈoʊl
ˌɪnvəntˈɔɹi kəntɹˈoʊl
01

Quá trình quản lý và giám sát mức độ tồn kho, đơn hàng, bán hàng và giao hàng của một công ty.

The process of managing and overseeing a company's inventory levels, orders, sales, and deliveries.

Ví dụ

Effective inventory control can reduce waste in social programs like food banks.

Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả có thể giảm lãng phí trong các chương trình xã hội như ngân hàng thực phẩm.

Many organizations do not prioritize inventory control in their social initiatives.

Nhiều tổ chức không ưu tiên kiểm soát hàng tồn kho trong các sáng kiến xã hội của họ.

How does inventory control impact social services like shelters and community centers?

Kiểm soát hàng tồn kho ảnh hưởng như thế nào đến các dịch vụ xã hội như nơi trú ẩn và trung tâm cộng đồng?

02

Các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để đảm bảo rằng tồn kho của một công ty được duy trì ở mức tối ưu.

Methods and techniques used to ensure that a company's inventory is maintained at optimal levels.

Ví dụ

Effective inventory control helps reduce waste in community food banks.

Kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm lãng phí ở ngân hàng thực phẩm.

Many organizations do not prioritize inventory control for social projects.

Nhiều tổ chức không ưu tiên kiểm soát hàng tồn kho cho các dự án xã hội.

How does inventory control benefit local charities and social enterprises?

Kiểm soát hàng tồn kho mang lại lợi ích gì cho các tổ chức từ thiện địa phương?

03

Hệ thống theo dõi số lượng, vị trí và trạng thái của hàng hóa trong kho hoặc khu vực lưu trữ.

A system for tracking the quantity, location, and state of items in a warehouse or storage area.

Ví dụ

Inventory control helps organizations manage resources effectively in social projects.

Quản lý hàng tồn kho giúp các tổ chức quản lý tài nguyên hiệu quả trong dự án xã hội.

Many nonprofits do not use inventory control for their donations.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không sử dụng quản lý hàng tồn kho cho các khoản quyên góp.

How does inventory control improve efficiency in social service organizations?

Quản lý hàng tồn kho cải thiện hiệu quả trong các tổ chức dịch vụ xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventory control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inventory control

Không có idiom phù hợp