Bản dịch của từ Invert trong tiếng Việt
Invert
Invert (Noun)
The invert in the tunnel prevented collapse during construction.
Phần đảo ngược trong đường hầm đã ngăn chặn sự sụp đổ trong quá trình xây dựng.
The social project included the construction of a new invert.
Dự án xã hội bao gồm việc xây dựng một phần đảo ngược mới.
The engineer designed the invert to ensure tunnel stability.
Kỹ sư đã thiết kế phần đảo ngược để đảm bảo sự ổn định của đường hầm.
Một người đồng tính.
A homosexual.
He came out as an invert to his family.
Anh ấy xuất hiện như một kẻ đảo ngược với gia đình mình.
The community accepted him as an invert.
Cộng đồng đã chấp nhận anh ấy như một kẻ đảo ngược.
Inverts faced discrimination in the past.
Những người đảo ngược phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong quá khứ.
The rare invert stamp was sold for a high price.
Con tem ngược hiếm đã được bán với giá cao.
Collectors eagerly seek out invert stamps for their uniqueness.
Các nhà sưu tập háo hức tìm kiếm những con tem nghịch đảo vì tính độc đáo của chúng.
An invert stamp can fetch a significant sum at auctions.
Một con tem nghịch đảo có thể kiếm được một khoản tiền đáng kể trong các cuộc đấu giá.
Invert (Verb)
She decided to invert the social hierarchy within the organization.
Cô quyết định đảo ngược hệ thống phân cấp xã hội trong tổ chức.
The new policy aims to invert the power dynamics in the community.
Chính sách mới nhằm mục đích đảo ngược động lực quyền lực trong cộng đồng.
In order to promote equality, they plan to invert traditional gender roles.
Để thúc đẩy sự bình đẳng, họ có kế hoạch đảo ngược vai trò giới truyền thống.
Dạng động từ của Invert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inverting |
Họ từ
Từ "invert" có nghĩa là lật ngược, đảo ngược vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "invert" được sử dụng giống nhau về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học để chỉ sự thay đổi thứ tự hoặc giá trị.
Từ "invert" xuất phát từ tiếng Latin "invertere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vertere" nghĩa là "xoay" hay "lật". Sự kết hợp này biểu thị hành động lật ngược hoặc đảo lại thứ gì đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và ngôn ngữ học, để diễn tả sự thay đổi vị trí, vị trí hay đặc tính của các yếu tố, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại về việc đảo ngược hoặc xoay chuyển.
Từ "invert" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading. Trong Writing, nó liên quan đến việc miêu tả quá trình, hiện tượng trong khoa học, kỹ thuật; trong Reading, thường gặp trong văn bản mô tả cơ chế hoặc giải thích lý thuyết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong toán học và lập trình để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc giá trị của các đối tượng. Usage context có thể là trong các bài báo nghiên cứu hoặc khi thảo luận về các khái niệm đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp