Bản dịch của từ Invested trong tiếng Việt
Invested

Invested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đầu tư.
Simple past and past participle of invest.
Many people invested in social media stocks during the 2020 boom.
Nhiều người đã đầu tư vào cổ phiếu mạng xã hội trong cơn sốt 2020.
She did not invest in community projects last year.
Cô ấy không đầu tư vào các dự án cộng đồng năm ngoái.
Did they invest in social programs for the needy?
Họ có đầu tư vào các chương trình xã hội cho người nghèo không?
Dạng động từ của Invested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investing |
Họ từ
Từ "invested" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "invest", mang nghĩa là đầu tư hoặc bỏ ra một khoản tiền, thời gian, hoặc công sức vào một lĩnh vực nào đó với mong muốn thu được lợi nhuận trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn ý nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "invested" có thể chỉ về sự tham gia cảm xúc hoặc tinh thần trong một dự án hoặc mối quan hệ, điều này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ "invested" có gốc từ động từ "invest" trong tiếng Latin, "investire", nghĩa là "mặc áo" hoặc "bao phủ". Nguyên nghĩa này phản ánh sự "đầu tư" để tạo ra giá trị, khi "mặc áo" biểu trưng cho việc chuyển giao tài sản hoặc capital vào một dự án. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa kinh tế, ám chỉ hành động sử dụng nguồn lực với kỳ vọng thu lại lợi ích trong tương lai. Sự phát triển này nhấn mạnh sự kết nối giữa việc đầu tư và việc tạo ra giá trị kinh tế.
Từ "invested" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về đầu tư tài chính, phát triển cá nhân hoặc thực hiện các dự án. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và đầu tư, diễn tả hành động dành thời gian, công sức hoặc tiền bạc vào một lĩnh vực nào đó nhằm đạt được lợi nhuận hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



