Bản dịch của từ Investigated trong tiếng Việt
Investigated

Investigated (Verb)
The committee investigated the claims about social media influence in 2022.
Ủy ban đã điều tra các cáo buộc về ảnh hưởng của mạng xã hội vào năm 2022.
They did not investigate the effects of poverty on education thoroughly.
Họ đã không điều tra kỹ lưỡng tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Did the researchers investigate the relationship between social media and mental health?
Các nhà nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần chưa?
Dạng động từ của Investigated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Investigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Investigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Investigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Investigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investigating |
Họ từ
"Investigated" là quá khứ của động từ "investigate", có nghĩa là tiến hành nghiên cứu hoặc khảo sát để tìm hiểu thông tin chi tiết về một sự việc, hiện tượng hay đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học, luật pháp và báo chí. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể được ưu tiên sử dụng theo khu vực.
Từ "investigated" có nguồn gốc từ động từ Latin "investigare", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "vestigare" có nghĩa là "theo dõi" hoặc "khám phá". Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên từ thời kỳ Trung cổ, khi nhu cầu điều tra sự thật và tìm kiếm thông tin trở nên cấp thiết. Nghĩa hiện tại của từ "investigated" liên quan đến việc kiểm tra, thẩm tra một cách hệ thống nhằm làm rõ sự việc, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "investigated" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến nghiên cứu, điều tra và phân tích dữ liệu thường xuất hiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, như trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu. "Investigated" thường được dùng để mô tả quá trình nghiên cứu, khảo sát hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



