Bản dịch của từ Investigated trong tiếng Việt

Investigated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investigated (Verb)

ɪnvˈɛstəgeɪtɪd
ɪnvˈɛstəgeɪtɪd
01

Thực hiện một cuộc điều tra có hệ thống hoặc chính thức để khám phá và kiểm tra sự thật của (một vụ việc, lời cáo buộc, v.v.) nhằm xác lập sự thật.

Carry out a systematic or formal inquiry to discover and examine the facts of an incident allegation etc so as to establish the truth.

Ví dụ

The committee investigated the claims about social media influence in 2022.

Ủy ban đã điều tra các cáo buộc về ảnh hưởng của mạng xã hội vào năm 2022.

They did not investigate the effects of poverty on education thoroughly.

Họ đã không điều tra kỹ lưỡng tác động của nghèo đói đến giáo dục.

Did the researchers investigate the relationship between social media and mental health?

Các nhà nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần chưa?

Dạng động từ của Investigated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Investigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Investigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Investigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Investigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Investigating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investigated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The factors contributing to performance in sport are continually being by sports scientists and athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Hence, the swift development in computer vision and recognition-based security systems provides opportunities for CCTV surveillance as a crime identification mechanism [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In the past, the processes on crimes heavily relied on blurred eyewitness memory, making it difficult to catch criminals [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Furthermore, encouraging profit-driven companies to conduct scientific will help them develop their own products and create competition in the marketplace [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Investigated

Không có idiom phù hợp