Bản dịch của từ Investment advisor trong tiếng Việt

Investment advisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment advisor(Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt ædvˈaɪzɚ
ˌɪnvˈɛstmənt ædvˈaɪzɚ
01

Một chuyên gia cung cấp lời khuyên về đầu tư và lập kế hoạch tài chính.

A professional who provides advice on investments and financial planning.

Ví dụ
02

Một cá nhân hoặc công ty quản lý danh mục đầu tư thay mặt cho khách hàng.

A person or firm that manages investment portfolios on behalf of clients.

Ví dụ
03

Một cá nhân hoặc tổ chức giúp khách hàng hiểu các lựa chọn đầu tư của họ.

An individual or institution that helps clients understand their investment options.

Ví dụ