Bản dịch của từ Investment bank trong tiếng Việt

Investment bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment bank (Noun)

ɪnvˈɛstmnt bæŋk
ɪnvˈɛstmnt bæŋk
01

Một tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm bảo lãnh phát hành, hỗ trợ mua bán và sáp nhập cũng như các dịch vụ tư vấn.

A financial institution that provides various services including underwriting facilitating mergers and acquisitions and advisory services.

Ví dụ

Goldman Sachs is a leading investment bank in the United States.

Goldman Sachs là một ngân hàng đầu tư hàng đầu tại Hoa Kỳ.

Many people do not understand how an investment bank operates.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một ngân hàng đầu tư.

Is JPMorgan Chase an investment bank or a retail bank?

JPMorgan Chase là ngân hàng đầu tư hay ngân hàng bán lẻ?

02

Một tổ chức giúp các công ty huy động vốn trên thị trường tài chính.

An organization that helps companies raise capital in the financial markets.

Ví dụ

Goldman Sachs is a leading investment bank in social impact financing.

Goldman Sachs là một ngân hàng đầu tư hàng đầu trong tài chính tác động xã hội.

Many people do not understand how an investment bank operates.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một ngân hàng đầu tư.

Is the investment bank helping local communities with their financial needs?

Ngân hàng đầu tư có đang giúp đỡ các cộng đồng địa phương về nhu cầu tài chính không?

03

Một tổ chức tham gia giao dịch và quản lý tài sản cho các tập đoàn và chính phủ.

An institution that engages in trading and managing assets for corporations and governments.

Ví dụ

Goldman Sachs is a leading investment bank in asset management.

Goldman Sachs là một ngân hàng đầu tư hàng đầu trong quản lý tài sản.

Many people do not understand how an investment bank operates.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của một ngân hàng đầu tư.

What services does an investment bank provide to corporations and governments?

Ngân hàng đầu tư cung cấp dịch vụ gì cho các công ty và chính phủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment bank

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.