Bản dịch của từ Investment grade bond trong tiếng Việt
Investment grade bond
Noun [U/C]

Investment grade bond (Noun)
ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
01
Một trái phiếu có mức độ rủi ro vỡ nợ thấp và được đánh giá là có uy tín bởi một cơ quan xếp hạng.
A bond that has a low risk of default and is rated as creditworthy by a ratings agency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Investment grade bond
Không có idiom phù hợp