Bản dịch của từ Investment grade bond trong tiếng Việt

Investment grade bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment grade bond (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
01

Một trái phiếu có mức độ rủi ro vỡ nợ thấp và được đánh giá là có uy tín bởi một cơ quan xếp hạng.

A bond that has a low risk of default and is rated as creditworthy by a ratings agency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chứng khoán mang lại lợi tức thông qua các khoản thanh toán lãi suất định kỳ và được coi là an toàn cho nhà đầu tư.

A security that offers a return through regular interest payments and is deemed safe for investors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trái phiếu có xếp hạng 'bbb' trở lên theo thang điểm xếp hạng của standard & poor's.

Bonds rated 'bbb' or higher on the standard & poor's ratings scale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment grade bond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment grade bond

Không có idiom phù hợp