Bản dịch của từ Investment grade bond trong tiếng Việt

Investment grade bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment grade bond (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
ˌɪnvˈɛstmənt ɡɹˈeɪd bˈɑnd
01

Một trái phiếu có mức độ rủi ro vỡ nợ thấp và được đánh giá là có uy tín bởi một cơ quan xếp hạng.

A bond that has a low risk of default and is rated as creditworthy by a ratings agency.

Ví dụ

Many investors prefer investment grade bonds for their safety and stability.

Nhiều nhà đầu tư ưa chuộng trái phiếu đầu tư chất lượng vì sự an toàn.

Investment grade bonds do not guarantee high returns like stocks do.

Trái phiếu đầu tư chất lượng không đảm bảo lợi nhuận cao như cổ phiếu.

Are investment grade bonds a good choice for conservative investors?

Trái phiếu đầu tư chất lượng có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư thận trọng không?

02

Một chứng khoán mang lại lợi tức thông qua các khoản thanh toán lãi suất định kỳ và được coi là an toàn cho nhà đầu tư.

A security that offers a return through regular interest payments and is deemed safe for investors.

Ví dụ

Many people prefer investment grade bonds for their stability and safety.

Nhiều người thích trái phiếu đầu tư vì sự ổn định và an toàn.

Investment grade bonds do not guarantee high returns like stocks do.

Trái phiếu đầu tư không đảm bảo lợi nhuận cao như cổ phiếu.

Are investment grade bonds a good choice for conservative investors?

Trái phiếu đầu tư có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư thận trọng không?

03

Trái phiếu có xếp hạng 'bbb' trở lên theo thang điểm xếp hạng của standard & poor's.

Bonds rated 'bbb' or higher on the standard & poor's ratings scale.

Ví dụ

Investment grade bonds are safer for social projects like schools.

Trái phiếu đầu tư có chất lượng cao an toàn hơn cho các dự án xã hội như trường học.

Investment grade bonds do not guarantee high returns for social initiatives.

Trái phiếu đầu tư có chất lượng cao không đảm bảo lợi nhuận cao cho các sáng kiến xã hội.

Are investment grade bonds effective for funding community health programs?

Trái phiếu đầu tư có chất lượng cao có hiệu quả trong việc tài trợ cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment grade bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment grade bond

Không có idiom phù hợp