Bản dịch của từ Investment period trong tiếng Việt
Investment period
Noun [U/C]

Investment period(Noun)
ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
Ví dụ
02
Khung thời gian mà trong đó các khoản thu hồi từ một khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ được hiện thực hóa.
The timeframe in which returns on an investment are anticipated to be realized.
Ví dụ
