Bản dịch của từ Investment period trong tiếng Việt

Investment period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment period (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
01

Thời gian trong đó một khoản đầu tư được giữ trước khi được bán hoặc xử lý theo cách khác.

The duration of time during which an investment is held before it is sold or otherwise disposed of.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung thời gian mà trong đó các khoản thu hồi từ một khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ được hiện thực hóa.

The timeframe in which returns on an investment are anticipated to be realized.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian cụ thể liên quan đến việc cấp vốn cho một dự án đầu tư.

A specific length of time that is associated with the funding of an investment project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment period

Không có idiom phù hợp