Bản dịch của từ Investment period trong tiếng Việt
Investment period
Noun [U/C]

Investment period (Noun)
ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
ˌɪnvˈɛstmənt pˈɪɹiəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khung thời gian mà trong đó các khoản thu hồi từ một khoản đầu tư được kỳ vọng sẽ được hiện thực hóa.
The timeframe in which returns on an investment are anticipated to be realized.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Investment period
Không có idiom phù hợp