Bản dịch của từ Investment strategy trong tiếng Việt
Investment strategy

Investment strategy (Noun)
The community developed an investment strategy to improve local businesses.
Cộng đồng đã phát triển một chiến lược đầu tư để cải thiện doanh nghiệp địa phương.
Many residents do not understand the investment strategy for social projects.
Nhiều cư dân không hiểu chiến lược đầu tư cho các dự án xã hội.
What is the investment strategy for funding community health initiatives?
Chiến lược đầu tư cho việc tài trợ các sáng kiến y tế cộng đồng là gì?
Her investment strategy focuses on sustainable companies like Tesla and Beyond Meat.
Chiến lược đầu tư của cô ấy tập trung vào các công ty bền vững như Tesla và Beyond Meat.
Many people do not understand the importance of a solid investment strategy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiến lược đầu tư vững chắc.
Is your investment strategy aligned with your social values and goals?
Chiến lược đầu tư của bạn có phù hợp với các giá trị và mục tiêu xã hội không?
Many families use an investment strategy to save for their children's education.
Nhiều gia đình sử dụng chiến lược đầu tư để tiết kiệm cho giáo dục của con cái.
An investment strategy does not guarantee success in financial markets.
Chiến lược đầu tư không đảm bảo thành công trong thị trường tài chính.
What is the best investment strategy for low-income families in 2023?
Chiến lược đầu tư tốt nhất cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 là gì?