Bản dịch của từ Investment strategy trong tiếng Việt

Investment strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment strategy (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt stɹˈætədʒi
ˌɪnvˈɛstmənt stɹˈætədʒi
01

Kế hoạch hoặc phương pháp phân bổ tài sản tài chính để đạt được các mục tiêu đầu tư cụ thể.

A plan or method for allocating financial resources to achieve specific investment goals.

Ví dụ

The community developed an investment strategy to improve local businesses.

Cộng đồng đã phát triển một chiến lược đầu tư để cải thiện doanh nghiệp địa phương.

Many residents do not understand the investment strategy for social projects.

Nhiều cư dân không hiểu chiến lược đầu tư cho các dự án xã hội.

What is the investment strategy for funding community health initiatives?

Chiến lược đầu tư cho việc tài trợ các sáng kiến y tế cộng đồng là gì?

02

Một tập hợp các hướng dẫn quy định cách một nhà đầu tư sẽ quản lý danh mục đầu tư của họ.

A set of guidelines that dictate how an investor will manage their portfolio.

Ví dụ

Her investment strategy focuses on sustainable companies like Tesla and Beyond Meat.

Chiến lược đầu tư của cô ấy tập trung vào các công ty bền vững như Tesla và Beyond Meat.

Many people do not understand the importance of a solid investment strategy.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiến lược đầu tư vững chắc.

Is your investment strategy aligned with your social values and goals?

Chiến lược đầu tư của bạn có phù hợp với các giá trị và mục tiêu xã hội không?

03

Một phương pháp để đưa ra quyết định về tài sản tài chính nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

An approach to making decisions about financial assets to optimize returns.

Ví dụ

Many families use an investment strategy to save for their children's education.

Nhiều gia đình sử dụng chiến lược đầu tư để tiết kiệm cho giáo dục của con cái.

An investment strategy does not guarantee success in financial markets.

Chiến lược đầu tư không đảm bảo thành công trong thị trường tài chính.

What is the best investment strategy for low-income families in 2023?

Chiến lược đầu tư tốt nhất cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment strategy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment strategy

Không có idiom phù hợp