Bản dịch của từ Investment strategy trong tiếng Việt

Investment strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment strategy (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt stɹˈætədʒi
ˌɪnvˈɛstmənt stɹˈætədʒi
01

Kế hoạch hoặc phương pháp phân bổ tài sản tài chính để đạt được các mục tiêu đầu tư cụ thể.

A plan or method for allocating financial resources to achieve specific investment goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các hướng dẫn quy định cách một nhà đầu tư sẽ quản lý danh mục đầu tư của họ.

A set of guidelines that dictate how an investor will manage their portfolio.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để đưa ra quyết định về tài sản tài chính nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.

An approach to making decisions about financial assets to optimize returns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Investment strategy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment strategy

Không có idiom phù hợp