Bản dịch của từ Investment term sheet trong tiếng Việt

Investment term sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment term sheet (Noun)

ˌɪnvˈɛstmənt tɝˈm ʃˈit
ˌɪnvˈɛstmənt tɝˈm ʃˈit
01

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận đầu tư, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

A document outlining the terms and conditions of an investment agreement, including the rights and obligations of the parties involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận không ràng buộc thiết lập các điều khoản cơ bản của một khoản đầu tư, có thể được thương lượng trước khi hợp đồng cuối cùng được ký.

A non-binding agreement that sets forth the basic terms of an investment, which can be negotiated before the final contract is signed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bản tóm tắt các điểm chính của một đề nghị đầu tư, thường được sử dụng làm cơ sở cho các cuộc thương lượng và thẩm định tiếp theo.

A summary of the key points of an investment offering, often used as a basis for further negotiation and due diligence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment term sheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment term sheet

Không có idiom phù hợp