Bản dịch của từ Invigorated trong tiếng Việt
Invigorated

Invigorated (Verb)
The community event invigorated many residents in Springfield last weekend.
Sự kiện cộng đồng đã làm cho nhiều cư dân ở Springfield cảm thấy tươi mới.
The social activities did not invigorate the participants as expected.
Các hoạt động xã hội đã không làm cho người tham gia cảm thấy tươi mới như mong đợi.
Did the volunteer work invigorate the students during the summer camp?
Công việc tình nguyện có làm cho các sinh viên cảm thấy tươi mới trong trại hè không?
Dạng động từ của Invigorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invigorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invigorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invigorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invigorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invigorating |
Invigorated (Adjective)
After the event, I felt invigorated and ready to socialize more.
Sau sự kiện, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng giao lưu.
I was not invigorated by the boring social gathering last weekend.
Tôi không cảm thấy tràn đầy năng lượng trong buổi gặp gỡ xã hội nhàm chán tuần trước.
Did the lively party make you feel invigorated and excited to mingle?
Buổi tiệc sôi động có khiến bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng và phấn khích không?
Họ từ
Từ "invigorated" là một động từ quá khứ phân từ của "invigorate", có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó tràn đầy năng lượng, sức sống hoặc sự nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và ngôn ngữ nói, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với một số người Mỹ nhấn mạnh âm thứ hai hơn so với một số người Anh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe, tâm trạng hoặc trạng thái năng lượng tích cực.
Từ "invigorated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "invigorare", có nghĩa là "làm mạnh mẽ", được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "vigorare" (làm mạnh). Từ này đã bước sang tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 16. Sự phát triển của nghĩa từ này gắn liền với ý tưởng về sức sống và năng lượng, phản ánh trạng thái được tiếp thêm sức mạnh hoặc sức sống. Ngày nay, “invigorated” thường được sử dụng để chỉ cảm giác tươi mới, tràn đầy năng lượng cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "invigorated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất ngữ nghĩa tương đối phức tạp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh văn học, khoa học xã hội hoặc bài viết bàn luận về sức khỏe và sự tỉnh táo. "Invigorated" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái năng động, hồi phục sức lực hay cảm giác tươi mới sau khi thực hiện hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
