Bản dịch của từ Invigorates trong tiếng Việt
Invigorates

Invigorates (Verb)
Community events invigorate the local economy and bring people together.
Các sự kiện cộng đồng làm tăng sức mạnh cho nền kinh tế địa phương.
Social media does not invigorate real-life interactions among friends.
Mạng xã hội không làm tăng sức mạnh cho các tương tác thực tế giữa bạn bè.
How do volunteer activities invigorate community spirit in your area?
Các hoạt động tình nguyện làm tăng sức mạnh tinh thần cộng đồng ở khu vực của bạn như thế nào?
The community event invigorates local relationships and fosters new friendships.
Sự kiện cộng đồng làm sống lại các mối quan hệ địa phương và thúc đẩy tình bạn mới.
The noisy party does not invigorate the neighborhood as expected.
Bữa tiệc ồn ào không làm sống lại khu phố như mong đợi.
How does volunteering invigorate social connections in our community?
Tình nguyện làm thế nào để làm sống lại các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Community events invigorate social connections among local residents in Springfield.
Các sự kiện cộng đồng làm tăng cường kết nối xã hội giữa cư dân Springfield.
Social media does not invigorate real-life friendships for many teenagers.
Mạng xã hội không làm tăng cường tình bạn thực sự cho nhiều thanh thiếu niên.
How do volunteer activities invigorate community spirit in your neighborhood?
Các hoạt động tình nguyện làm tăng cường tinh thần cộng đồng ở khu phố bạn như thế nào?
Dạng động từ của Invigorates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invigorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invigorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invigorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invigorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invigorating |
Họ từ
Từ "invigorates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa làm tươi mới, hồi phục sức sống hoặc năng lượng cho một vật hoặc một người. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ hành động kích thích hoặc làm tăng cường sức khoẻ, sự hăng hái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng dạng "invigorates" trong các ngữ cảnh tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cấu trúc viết.
Từ "invigorates" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "invigorare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "vigorare" liên quan đến "vigor", có nghĩa là sức mạnh hoặc năng lượng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm tăng sức mạnh hoặc sinh lực cho một ai đó hoặc cái gì đó. Ngày nay, "invigorates" được dùng để miêu tả sự làm tươi mới, nâng cao năng lượng hoặc tinh thần, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "invigorates" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến sức khỏe hoặc cải thiện năng lượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tích cực của một hoạt động, thực phẩm, hoặc môi trường đến cơ thể và tinh thần con người. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh và cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
