Bản dịch của từ Invisible processing trong tiếng Việt

Invisible processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invisible processing (Noun)

ˌɪnvˈɪzəbəl pɹˈɑsɛsɨŋ
ˌɪnvˈɪzəbəl pɹˈɑsɛsɨŋ
01

Quá trình xử lý dữ liệu không rõ ràng với người dùng; thường được sử dụng trong máy tính để mô tả các hoạt động diễn ra phía sau.

The operation of processing data that is not visible or apparent to the user; often used in computing to describe behind-the-scenes operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ trong tâm lý học chỉ các quá trình nhận thức diễn ra mà không cần ý thức biết đến.

A term in psychology referring to cognitive processes that occur without conscious awareness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong phát triển phần mềm, một phương pháp xử lý dữ liệu mà giao diện người dùng không làm gián đoạn kinh nghiệm của người dùng.

In software development, a method of handling data in a way that the user interface does not interrupt the user's experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invisible processing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invisible processing

Không có idiom phù hợp