Bản dịch của từ Invite trong tiếng Việt
Invite

Invite(Noun)
Lời mời.
An invitation.
Invite(Verb)
Dạng động từ của Invite (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invite |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invites |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inviting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "invite" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "invite" được sử dụng phổ biến hơn cả trong ngữ cảnh thân mật, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng dưới dạng danh từ ("invitation") hơn. Về mặt ngữ âm, "invite" trong tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm nhanh hơn và mạnh hơn so với tiếng Anh Anh, nơi sự nhấn mạnh có thể nhẹ nhàng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ "invite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitatio", xuất phát từ động từ "invitat", mang nghĩa là "mời gọi". "Invitatio" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "vitare" (tránh né), diễn tả hành động khuyến khích ai đó tham gia vào một sự kiện hay hoạt động. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến triển, chuyển từ khuyến khích sang mời gọi một cách chính thức trong các bối cảnh xã hội, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn.
Từ "invite" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý mời gọi hoặc khuyến khích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như mời bạn bè tham gia tiệc, sự kiện hay cuộc họp. Ngoài ra, "invite" cũng có thể xuất hiện trong văn bản chính thức, như thư mời hoặc thông báo, tạo liên kết giữa các cá nhân trong các hoạt động tập thể.
Họ từ
Từ "invite" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, "invite" được sử dụng phổ biến hơn cả trong ngữ cảnh thân mật, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng dưới dạng danh từ ("invitation") hơn. Về mặt ngữ âm, "invite" trong tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm nhanh hơn và mạnh hơn so với tiếng Anh Anh, nơi sự nhấn mạnh có thể nhẹ nhàng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng.
Từ "invite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invitatio", xuất phát từ động từ "invitat", mang nghĩa là "mời gọi". "Invitatio" được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "vitare" (tránh né), diễn tả hành động khuyến khích ai đó tham gia vào một sự kiện hay hoạt động. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã tiến triển, chuyển từ khuyến khích sang mời gọi một cách chính thức trong các bối cảnh xã hội, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn.
Từ "invite" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý mời gọi hoặc khuyến khích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống xã hội như mời bạn bè tham gia tiệc, sự kiện hay cuộc họp. Ngoài ra, "invite" cũng có thể xuất hiện trong văn bản chính thức, như thư mời hoặc thông báo, tạo liên kết giữa các cá nhân trong các hoạt động tập thể.
