Bản dịch của từ Invites trong tiếng Việt

Invites

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invites (Verb)

ɪnvˈaɪts
ɪnvˈaɪts
01

Yêu cầu ai đó một cách trang trọng đi đâu đó hoặc làm điều gì đó.

To ask someone formally to go somewhere or do something.

Ví dụ

Sarah invites her friends to the party next Saturday at 7 PM.

Sarah mời bạn bè đến bữa tiệc vào thứ Bảy tới lúc 7 giờ tối.

John does not invite his coworkers to his birthday celebration this year.

John không mời đồng nghiệp đến lễ sinh nhật của anh năm nay.

Does Emily invite her neighbors to the barbecue this weekend?

Emily có mời hàng xóm đến tiệc nướng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Invites (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inviting

Invites (Noun)

ˈɪnˌvaɪts
ˈɪnˌvaɪts
01

Hành động yêu cầu ai đó đi đâu đó hoặc làm điều gì đó.

An act of asking someone to go somewhere or do something.

Ví dụ

The party invites were sent out last week to all friends.

Thiệp mời cho bữa tiệc đã được gửi đi tuần trước cho tất cả bạn bè.

She does not accept any invites to social gatherings this month.

Cô ấy không chấp nhận bất kỳ lời mời nào đến buổi gặp mặt xã hội tháng này.

Did you receive any invites for the community event next Saturday?

Bạn có nhận được lời mời nào cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] We consider him a close friend and usually him to join us for dinner [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I'll my dear and dear people to come and share with me this sacred moment [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] She graciously me into her cosy home and patiently walked me through the steps of creating the perfect carbonara sauce [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is Mary Johnson, and I was to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Invites

Không có idiom phù hợp