Bản dịch của từ Invite trong tiếng Việt

Invite

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invite(Noun)

ɪnvˈɑɪt
ˈɪnvɑɪtn
01

Lời mời.

An invitation.

Ví dụ

Invite(Verb)

ɪnvˈɑɪt
ˈɪnvɑɪtn
01

Đưa ra yêu cầu lịch sự, trang trọng hoặc thân thiện với (ai đó) để đi đâu đó hoặc làm điều gì đó.

Make a polite, formal, or friendly request to (someone) to go somewhere or to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Invite (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inviting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ