Bản dịch của từ Invites trong tiếng Việt
Invites

Invites (Verb)
Sarah invites her friends to the party next Saturday at 7 PM.
Sarah mời bạn bè đến bữa tiệc vào thứ Bảy tới lúc 7 giờ tối.
John does not invite his coworkers to his birthday celebration this year.
John không mời đồng nghiệp đến lễ sinh nhật của anh năm nay.
Does Emily invite her neighbors to the barbecue this weekend?
Emily có mời hàng xóm đến tiệc nướng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Invites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inviting |
Invites (Noun)
The party invites were sent out last week to all friends.
Thiệp mời cho bữa tiệc đã được gửi đi tuần trước cho tất cả bạn bè.
She does not accept any invites to social gatherings this month.
Cô ấy không chấp nhận bất kỳ lời mời nào đến buổi gặp mặt xã hội tháng này.
Did you receive any invites for the community event next Saturday?
Bạn có nhận được lời mời nào cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?
Họ từ
"Invites" là dạng viết tắt không chính thức của từ "invitations" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn viết không trang trọng và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ "invitation" vẫn được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh nằm ở cách phát âm và mắc phải trong những tình huống trang trọng hơn. Trong khi "invites" có thể mang nghĩa đối thoại thân mật, nó cũng yêu cầu sự xem xét cẩn thận khi dùng trong các tình huống trang trọng.
Từ "invites" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "invitare", có nghĩa là "mời gọi". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và "vitare" (gọi). Qua thời gian, "invites" đã được chuyển thể sang tiếng Anh, mang nghĩa mời ai đó tham gia vào một sự kiện, hoạt động hay cuộc họp. Kết nối với nguồn gốc Latin, từ này phản ánh ý nghĩa mời gọi và khuyến khích sự tham gia của người khác trong bối cảnh xã hội.
Từ "invites" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp xã hội và các hoạt động mời gọi. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các thông báo, lời mời. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về các sự kiện xã hội. Từ "invites" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức như thiệp mời, thư mời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



