Bản dịch của từ Invulnerability trong tiếng Việt

Invulnerability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invulnerability (Noun)

ɪnvʌlnɚəbˈɪlɪti
ɪnvʌlnɚəbˈɪlɪti
01

Chất lượng không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.

The quality of being impossible to harm or damage.

Ví dụ

Superheroes are often associated with invulnerability to protect society.

Siêu anh hùng thường được liên kết với tính bất khả xâm phạm để bảo vệ xã hội.

Some people believe invulnerability leads to arrogance, which can harm relationships.

Một số người tin rằng tính bất khả xâm phạm dẫn đến sự kiêu ngạo, có thể gây hại đến mối quan hệ.

Is it possible to achieve true invulnerability in a complex social setting?

Có thể đạt được sự bất khả xâm phạm thực sự trong một bối cảnh xã hội phức tạp không?

Invulnerability (Adjective)

ɪnvʌlnɚəbˈɪlɪti
ɪnvʌlnɚəbˈɪlɪti
01

Không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.

Impossible to harm or damage.

Ví dụ

His invulnerability to criticism made him a successful public speaker.

Khả năng không thể tổn thương của anh ta khi bị chỉ trích đã giúp anh ta trở thành một diễn giả công khai thành công.

She felt invulnerable in her close-knit social circle.

Cô ấy cảm thấy không thể tổn thương trong vòng tròn xã hội gắn kết của mình.

Is invulnerability necessary for success in the social sphere?

Khả năng không thể tổn thương có cần thiết để thành công trong lĩnh vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invulnerability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invulnerability

Không có idiom phù hợp