Bản dịch của từ Invulnerability trong tiếng Việt
Invulnerability

Invulnerability (Noun)
Chất lượng không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.
The quality of being impossible to harm or damage.
Superheroes are often associated with invulnerability to protect society.
Siêu anh hùng thường được liên kết với tính bất khả xâm phạm để bảo vệ xã hội.
Some people believe invulnerability leads to arrogance, which can harm relationships.
Một số người tin rằng tính bất khả xâm phạm dẫn đến sự kiêu ngạo, có thể gây hại đến mối quan hệ.
Is it possible to achieve true invulnerability in a complex social setting?
Có thể đạt được sự bất khả xâm phạm thực sự trong một bối cảnh xã hội phức tạp không?
Invulnerability (Adjective)
Không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.
Impossible to harm or damage.
His invulnerability to criticism made him a successful public speaker.
Khả năng không thể tổn thương của anh ta khi bị chỉ trích đã giúp anh ta trở thành một diễn giả công khai thành công.
She felt invulnerable in her close-knit social circle.
Cô ấy cảm thấy không thể tổn thương trong vòng tròn xã hội gắn kết của mình.
Is invulnerability necessary for success in the social sphere?
Khả năng không thể tổn thương có cần thiết để thành công trong lĩnh vực xã hội không?
Họ từ
Từ "invulnerability" chỉ trạng thái không thể bị tổn thương hoặc chịu đựng những tác động tiêu cực. Trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học, nó thường được xem như là sự bảo vệ khỏi những chấn thương cảm xúc hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và phiên bản Anh không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa cũng như cách sử dụng, nhưng cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "invulnerability" bắt nguồn từ tiếng Latinh "invulnerabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "vulnerabilis" có nguồn gốc từ "vulnerare", nghĩa là "làm tổn thương". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, mô tả trạng thái không thể bị tổn thương cả về thể chất lẫn tâm lý. Ngày nay, "invulnerability" thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh, tự bảo vệ và thậm chí trong văn học để chỉ những nhân vật không thể bị đánh bại.
Từ "invulnerability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường gặp trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về sức mạnh cá nhân hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "invulnerability" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và văn hóa đại chúng để diễn tả trạng thái miễn dịch với những tác động tiêu cực, ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và hành xử của con người trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp