Bản dịch của từ Ion-exchanged trong tiếng Việt
Ion-exchanged

Ion-exchanged (Adjective)
Chịu hoặc thay đổi bởi trao đổi ion.
Subjected to or altered by ion exchange.
The ion-exchanged water improved the community's health significantly last year.
Nước đã trao đổi ion đã cải thiện sức khỏe cộng đồng đáng kể năm ngoái.
The ion-exchanged system did not reduce pollution as expected in 2022.
Hệ thống trao đổi ion không giảm ô nhiễm như mong đợi trong năm 2022.
Is the ion-exchanged process effective for local water quality improvement?
Quy trình trao đổi ion có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng nước địa phương không?
Ion-exchanged (hoán đổi ion) là một thuật ngữ kỹ thuật trong hóa học, chỉ quá trình thay thế ion này bằng ion khác trong dung dịch. Quá trình này thường được sử dụng trong xử lý nước và phân tích hóa chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, ở các bối cảnh cụ thể như tài liệu kỹ thuật, người viết có thể dùng từ này để mô tả các phương pháp tinh chế hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm hóa chất.
Từ "ion-exchanged" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "ion" có nghĩa là "điều di chuyển" và "exchanged" từ tiếng Anh cổ "exchangen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschanger", mang nghĩa là "trao đổi". Trong hóa học, quá trình trao đổi ion liên quan đến việc thay thế các ion trong một dung dịch bằng các ion khác, giúp làm sạch nước hoặc tinh chế chất. Sự kết hợp này liên quan mật thiết đến chức năng của phương pháp trao đổi ion trong ngành công nghiệp và nghiên cứu môi trường hiện nay.
Từ "ion-exchanged" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề hóa học và môi trường. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các khía cạnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong xử lý nước, nơi quá trình trao đổi ion đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tạp chất. Việc sử dụng từ này thường liên quan tới các nghiên cứu hoặc ứng dụng về hóa học và vật liệu.