Bản dịch của từ Ion-exchanged trong tiếng Việt

Ion-exchanged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ion-exchanged (Adjective)

ˌaɪənˈɑkʃənd
ˌaɪənˈɑkʃənd
01

Chịu hoặc thay đổi bởi trao đổi ion.

Subjected to or altered by ion exchange.

Ví dụ

The ion-exchanged water improved the community's health significantly last year.

Nước đã trao đổi ion đã cải thiện sức khỏe cộng đồng đáng kể năm ngoái.

The ion-exchanged system did not reduce pollution as expected in 2022.

Hệ thống trao đổi ion không giảm ô nhiễm như mong đợi trong năm 2022.

Is the ion-exchanged process effective for local water quality improvement?

Quy trình trao đổi ion có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng nước địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ion-exchanged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ion-exchanged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.