Bản dịch của từ Ipso facto trong tiếng Việt
Ipso facto

Ipso facto (Idiom)
Bởi chính thực tế đó hoặc hành động đó; như một hệ quả trực tiếp
By that very fact or act; as a direct consequence
The new law improved safety, ipso facto reducing accidents in cities.
Luật mới đã cải thiện an toàn, do đó giảm tai nạn ở thành phố.
Many believe poverty causes crime; however, this is not ipso facto true.
Nhiều người tin rằng nghèo đói gây ra tội phạm; tuy nhiên, điều này không đúng.
Is increased education, ipso facto, leading to lower unemployment rates?
Giáo dục tăng lên có dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn không?
The law protects citizens, ipso facto ensuring their rights are upheld.
Luật bảo vệ công dân, do đó đảm bảo quyền lợi của họ được bảo vệ.
The policy is unfair; it does not, ipso facto, promote equality.
Chính sách này không công bằng; nó không tự động thúc đẩy sự bình đẳng.
Is this policy effective, ipso facto, in reducing social inequality?
Chính sách này có hiệu quả không, tự nó, trong việc giảm bất bình đẳng xã hội?
The community improved, ipso facto, due to increased volunteer efforts.
Cộng đồng đã cải thiện, chính vì vậy, nhờ những nỗ lực tình nguyện tăng lên.
The social project failed, not ipso facto, but due to poor management.
Dự án xã hội đã thất bại, không phải vì vậy, mà do quản lý kém.
Is the city's growth, ipso facto, linked to better education programs?
Sự phát triển của thành phố có phải liên quan đến các chương trình giáo dục tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp