Bản dịch của từ Iranian trong tiếng Việt
Iranian

Iranian (Adjective)
The Iranian community in the city celebrates Nowruz every year.
Cộng đồng người Iran ở thành phố tổ chức lễ Nowruz hàng năm.
An Iranian restaurant opened on Main Street, serving traditional dishes.
Một nhà hàng Iran mở trên Phố Chính, phục vụ các món ăn truyền thống.
She attended an Iranian cultural festival to learn more about the country.
Cô ấy tham dự một lễ hội văn hóa Iran để tìm hiểu thêm về đất nước.
Iranian (Noun)
Một công dân iran.
A citizen of iran.
Many Iranians celebrate Nowruz as a traditional festival.
Nhiều người Iran tổ chức lễ hội truyền thống Nowruz.
An Iranian artist showcased her paintings at the local gallery.
Một nghệ sĩ người Iran trưng bày tranh của mình tại phòng trưng bày địa phương.
The Iranian community organized a charity event to help refugees.
Cộng đồng người Iran tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người tị nạn.
Một người đến từ iran.
A person from iran.
Many Iranians celebrate Nowruz as their new year.
Nhiều người Iran ăn mừng Nowruz làm ngày năm mới của họ.
An Iranian family invited us to a traditional Persian dinner.
Một gia đình người Iran đã mời chúng tôi đến một bữa tối truyền thống Ba Tư.
The Iranian community in the city organized a cultural festival.
Cộng đồng người Iran trong thành phố tổ chức một lễ hội văn hóa.
Từ "Iranian" chỉ một đặc tính liên quan đến Iran, quốc gia nằm ở Tây Nam Á, hoặc những người có nguồn gốc từ quốc gia này. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để chỉ cả người và văn hóa của Iran. Cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ này đều giống nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "Iranian" có thể dùng để nhấn mạnh sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của người Iran trên toàn thế giới.
Từ "Iranian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Irania", vốn được sử dụng để chỉ vùng đất Iran. Từ nguyên của nó bắt nguồn từ Tây Á và có liên quan đến từ "Aryan", ám chỉ đến người Arya cổ đại. Trong bối cảnh lịch sử, "Iranian" không chỉ biểu thị phong tục, ngôn ngữ và văn hóa của người dân Iran mà còn phản ánh sự phát triển của danh tính dân tộc và tâm lý dân tộc trong lịch sử lâu dài của khu vực này. Từ này hiện nay được sử dụng để mô tả mọi thứ liên quan đến Iran, từ ngôn ngữ đến truyền thống văn hóa.
Từ "Iranian" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh về văn hóa, chính trị và xã hội của Iran. Trong các bài viết học thuật và tin tức, "Iranian" thường được đề cập khi thảo luận về lịch sử, nghệ thuật hoặc các vấn đề về nhân quyền. Bên cạnh đó, từ này cũng thường thấy trong các cuộc hội thảo và thảo luận liên quan đến quốc tế và toàn cầu.