Bản dịch của từ Iron gray trong tiếng Việt
Iron gray

Iron gray (Adjective)
The iron gray buildings dominate the city skyline in New York.
Những tòa nhà màu xám sắt thống trị đường chân trời thành phố New York.
The community center is not painted in iron gray hues.
Trung tâm cộng đồng không được sơn màu xám sắt.
Are the new apartments painted in iron gray or another color?
Các căn hộ mới có được sơn màu xám sắt hay màu khác không?
Iron gray (Noun)
The walls of the community center are painted iron gray for elegance.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu xám sắt để sang trọng.
The city council did not choose iron gray for the new park benches.
Hội đồng thành phố đã không chọn màu xám sắt cho những chiếc ghế công viên mới.
Is the new school building going to be painted iron gray?
Tòa nhà trường mới sẽ được sơn màu xám sắt phải không?
"Iron gray" là một màu sắc mô tả sự pha trộn giữa màu xám và màu đen, mang đến cảm giác nặng nề và mạnh mẽ, tương tự như màu sắc của kim loại sắt. Trong tiếng Anh, "iron gray" thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, màu sắc này có thể được gọi là "slate gray" ở Anh. Về mặt phát âm và viết, cả hai phiên bản đều đồng nhất, thường được dùng trong các lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật để thể hiện sự cứng cáp và bền bỉ.
Từ "iron gray" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "iron" (sắt) và "gray" (xám). "Iron" xuất phát từ tiếng Latin "ferrum", thể hiện tính chất cứng cáp và màu sắc đặc trưng của kim loại sắt. "Gray" có nguồn gốc từ tiếng Old English "grǣg". Sự kết hợp này phản ánh màu sắc xám đậm của sắt, biểu thị cho tính chất bền bỉ và sự mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghiệp hoặc thiết kế.
Từ "iron gray" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi chủ yếu yêu cầu mô tả hình ảnh và các đặc điểm vật lý. Trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả màu sắc hoặc nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thời trang và thiết kế nội thất để miêu tả một màu trung tính, mang tính hiện đại và tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp