Bản dịch của từ Iron gray trong tiếng Việt
Iron gray
Iron gray (Adjective)
The iron gray buildings dominate the city skyline in New York.
Những tòa nhà màu xám sắt thống trị đường chân trời thành phố New York.
The community center is not painted in iron gray hues.
Trung tâm cộng đồng không được sơn màu xám sắt.
Are the new apartments painted in iron gray or another color?
Các căn hộ mới có được sơn màu xám sắt hay màu khác không?
Iron gray (Noun)
The walls of the community center are painted iron gray for elegance.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu xám sắt để sang trọng.
The city council did not choose iron gray for the new park benches.
Hội đồng thành phố đã không chọn màu xám sắt cho những chiếc ghế công viên mới.
Is the new school building going to be painted iron gray?
Tòa nhà trường mới sẽ được sơn màu xám sắt phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp