Bản dịch của từ Irreconcilable trong tiếng Việt
Irreconcilable

Irreconcilable (Adjective)
(về ý tưởng hoặc tuyên bố) khác nhau đến mức chúng không thể tương thích được.
Of ideas or statements so different from each other that they cannot be made compatible.
Their irreconcilable opinions on politics led to a heated argument.
Quan điểm không thể hoà hợp của họ về chính trị dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
The two groups held irreconcilable beliefs about the role of technology.
Hai nhóm này có niềm tin không thể hoà hợp về vai trò của công nghệ.
Are their views on environmental conservation irreconcilable or can they compromise?
Quan điểm của họ về bảo tồn môi trường có thể hoà hợp hay không?
Kết hợp từ của Irreconcilable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ultimately irreconcilable Cuối cùng không thể hòa giải | The social divide between rich and poor is ultimately irreconcilable. Sự chia rẽ xã hội giữa người giàu và người nghèo là không thể hòa giải. |
Seemingly irreconcilable Dường như không thể hòa giải | The two communities have seemingly irreconcilable differences about education policies. Hai cộng đồng có sự khác biệt dường như không thể hòa giải về chính sách giáo dục. |
Apparently irreconcilable Có vẻ không thể hòa giải | The two groups have apparently irreconcilable views on social justice. Hai nhóm có quan điểm về công bằng xã hội rõ ràng không thể hòa giải. |
Irreconcilable (Noun)
Bất kỳ hai hoặc nhiều ý tưởng hoặc tuyên bố nào không thể tương thích được.
Any of two or more ideas or statements that cannot be made compatible.
Their irreconcilable differences led to a bitter divorce.
Sự khác biệt không thể hòa giải của họ dẫn đến một cuộc ly hôn đắng cay.
The political parties held irreconcilable views on the controversial issue.
Các đảng chính trị có quan điểm không thể hòa giải về vấn đề gây tranh cãi.
Are their irreconcilable opinions hindering progress in society?
Quan điểm không thể hòa giải của họ có đang ngăn trở tiến bộ trong xã hội không?
Từ "irreconcilable" có nghĩa là không thể hòa giải hoặc không thể thống nhất, thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về bất đồng quan điểm nghiêm trọng giữa hai hay nhiều bên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nó được phát âm là /ˌɪrɪˈkɒnsləbl/ và /ˌɪrɪˈkɑːnsləbl/, phản ánh sự khác biệt trong âm tiết giữa hai phương ngữ. Sự sử dụng của từ này phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "irreconcilable" được hình thành từ tiền tố "ir-" (không) và gốc Latin "reconcilare" (hòa giải). "Reconcilare" có nguồn gốc từ "concilare" (hòa hợp) kết hợp với tiền tố "re-" (quay lại). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa những điều không thể hòa giải hoặc thống nhất. Hiện nay, "irreconcilable" thường được sử dụng để chỉ những mâu thuẫn, sự khác biệt hoặc tình huống không thể tìm ra giải pháp hòa bình.
Từ "irreconcilable" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về sự xung đột, tranh luận hoặc bất đồng quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các quan điểm hoặc lợi ích không thể hòa hợp, thường thấy trong các bài luận và thảo luận. Dù không phải là từ phổ biến trong IELTS, "irreconcilable" mang ý nghĩa sâu sắc và có thể được áp dụng trong các tình huống về chính trị, kinh tế hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp