Bản dịch của từ Irrecoverable trong tiếng Việt
Irrecoverable
Irrecoverable (Adjective)
Không thể phục hồi, lấy lại hoặc khắc phục.
Not able to be recovered regained or remedied.
The irrecoverable loss of the historical artifacts deeply saddened the community.
Sự mất mát không thể khôi phục của những hiện vật lịch sử đã làm cho cộng đồng rất buồn.
The irrecoverable damage caused by the earthquake left many families homeless.
Sự thiệt hại không thể khôi phục do động đất đã làm cho nhiều gia đình trở thành người vô gia cư.
The irrecoverable impact of the pandemic on small businesses led to closures.
Tác động không thể khôi phục của đại dịch đối với doanh nghiệp nhỏ đã dẫn đến việc đóng cửa.
Từ "irrecoverable" dùng để chỉ trạng thái không thể lấy lại, khôi phục hoặc phục hồi. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, nó thường mô tả các khoản nợ hoặc tài sản đã mất mà không thể thu hồi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, âm 'u' trong "irrecoverable" thường nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm 'u' có thể được phát âm mạnh hơn.
Từ "irrecoverable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "khôi phục". Tiền tố "ir-" biểu thị sự phủ định. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm không thể khôi phục hay không thể lấy lại được. Trong ngữ cảnh hiện tại, "irrecoverable" thường được sử dụng để chỉ những thứ mà khi đã mất đi, không thể được phục hồi hoặc sửa chữa, như tài sản, dữ liệu hoặc thời gian.
Từ "irrecoverable" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm về tổn thất không thể phục hồi. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để biểu đạt các vấn đề nghiêm trọng như thiệt hại môi trường hoặc mất mát tinh thần. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, "irrecoverable" được dùng để mô tả tình trạng các khoản nợ không thể thu hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp