Bản dịch của từ Irreproducible trong tiếng Việt

Irreproducible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreproducible (Adjective)

ɨɹəpɹˈɑdəsbəl
ɨɹəpɹˈɑdəsbəl
01

Không thể tái sản xuất.

Not reproducible.

Ví dụ

The results of the study were irreproducible due to poor methodology.

Kết quả của nghiên cứu không thể tái sản xuất do phương pháp kém.

The experiment's findings are not irreproducible; they can be verified.

Những phát hiện của thí nghiệm không phải là không thể tái sản xuất; chúng có thể được xác minh.

Are all social phenomena irreproducible in different contexts and cultures?

Tất cả các hiện tượng xã hội có phải là không thể tái sản xuất trong các bối cảnh và văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irreproducible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irreproducible

Không có idiom phù hợp