Bản dịch của từ Irresponsibility trong tiếng Việt
Irresponsibility

Irresponsibility (Noun)
Thiếu trách nhiệm; không đáng tin cậy.
Lack of responsibility; untrustworthiness.
His irresponsibility led to the project's failure.
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến thất bại của dự án.
The company suffered due to her irresponsibility at work.
Công ty gặp khó khăn do sự không chịu trách nhiệm của cô ấy ở công việc.
Irresponsibility can have serious consequences in society.
Sự không chịu trách nhiệm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Irresponsibility (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái vô trách nhiệm.
The quality or state of being irresponsible.
Irresponsibility can lead to negative consequences in society.
Sự không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
The government is concerned about the widespread irresponsibility among citizens.
Chính phủ lo lắng về sự không chịu trách nhiệm lan rộng giữa công dân.
Irresponsibility in social media usage can spread misinformation rapidly.
Sự không chịu trách nhiệm trong việc sử dụng mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.
Họ từ
"Tính thiếu trách nhiệm" là một thuật ngữ thể hiện sự thiếu sót trong việc thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một cá nhân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định không cân nhắc kỹ lưỡng, dẫn đến hậu quả tiêu cực cho bản thân hoặc người khác. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ ở trọng âm. Sự thiếu trách nhiệm thường được coi là một đặc điểm tiêu cực trong cả xã hội và môi trường làm việc.
Từ "irresponsibility" xuất phát từ tiếng Latinh với gốc từ "responsabilis", nghĩa là "trách nhiệm". Tiền tố "ir-" có nghĩa là "không" thêm vào, tạo thành ý nghĩa phủ định của trách nhiệm. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để chỉ hành vi thiếu trách nhiệm, không đáp ứng được các nghĩa vụ hoặc cam kết. Ngày nay, "irresponsibility" được dùng rộng rãi để mô tả sự thiếu sót trong việc thực hiện trách nhiệm cá nhân hoặc xã hội.
Từ "irresponsibility" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quản lý, đạo đức và xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu trách nhiệm trong công việc, giáo dục hoặc các mối quan hệ cá nhân. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nhận thức về trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày và tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

