Bản dịch của từ Irresponsibility trong tiếng Việt

Irresponsibility

Noun [U/C]Noun [U]

Irresponsibility (Noun)

ɪɹəspˌɑnsəbˈɪləti
ɪɹəspˌɑnsəbˈɪləti
01

Thiếu trách nhiệm; không đáng tin cậy

Lack of responsibility; untrustworthiness

Ví dụ

His irresponsibility led to the project's failure.

Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến thất bại của dự án.

The company suffered due to her irresponsibility at work.

Công ty gặp khó khăn do sự không chịu trách nhiệm của cô ấy ở công việc.

Irresponsibility (Noun Uncountable)

ɪɹəspˌɑnsəbˈɪləti
ɪɹəspˌɑnsəbˈɪləti
01

Chất lượng hoặc trạng thái vô trách nhiệm

The quality or state of being irresponsible

Ví dụ

Irresponsibility can lead to negative consequences in society.

Sự không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.

The government is concerned about the widespread irresponsibility among citizens.

Chính phủ lo lắng về sự không chịu trách nhiệm lan rộng giữa công dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresponsibility

Không có idiom phù hợp