Bản dịch của từ Irresponsibility trong tiếng Việt
Irresponsibility
Irresponsibility (Noun)
Thiếu trách nhiệm; không đáng tin cậy
Lack of responsibility; untrustworthiness
His irresponsibility led to the project's failure.
Sự không chịu trách nhiệm của anh ấy dẫn đến thất bại của dự án.
The company suffered due to her irresponsibility at work.
Công ty gặp khó khăn do sự không chịu trách nhiệm của cô ấy ở công việc.
Irresponsibility (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái vô trách nhiệm
The quality or state of being irresponsible
Irresponsibility can lead to negative consequences in society.
Sự không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong xã hội.
The government is concerned about the widespread irresponsibility among citizens.
Chính phủ lo lắng về sự không chịu trách nhiệm lan rộng giữa công dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp