Bản dịch của từ Irrotational trong tiếng Việt

Irrotational

Adjective

Irrotational (Adjective)

ˌɪɹoʊtˈeiʃənl̩
ˌɪɹoʊtˈeiʃənl̩
01

(đặc biệt là chuyển động của chất lỏng) không quay; không có vòng quay.

(especially of fluid motion) not rotational; having no rotation.

Ví dụ

Her leadership style was irrotational, focusing on stability and consistency.

Phong cách lãnh đạo của cô ấy không xoay vòng, tập trung vào sự ổn định và nhất quán.

The company's decision-making process was irrotational, avoiding sudden changes.

Quy trình ra quyết định của công ty không quay vòng, tránh các thay đổi đột ngột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrotational

Không có idiom phù hợp