Bản dịch của từ Is reasonable trong tiếng Việt
Is reasonable

Is reasonable (Adjective)
The proposal for housing is reasonable for low-income families in Chicago.
Đề xuất về nhà ở là hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The prices of goods are not reasonable during the holiday season.
Giá cả hàng hóa không hợp lý trong mùa lễ hội.
Is it reasonable to expect higher wages in the current economy?
Có hợp lý không khi mong đợi mức lương cao hơn trong nền kinh tế hiện tại?
It is reasonable to expect a decrease in crime rates this year.
Có lý khi mong đợi tỷ lệ tội phạm giảm trong năm nay.
It is not reasonable to ignore social issues in our community.
Không hợp lý khi bỏ qua các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Is it reasonable to increase funding for local schools this year?
Có hợp lý không khi tăng ngân sách cho các trường địa phương năm nay?
It is reasonable to support social programs for low-income families.
Thật hợp lý khi hỗ trợ các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp.
It is not reasonable to ignore the needs of the elderly population.
Không hợp lý khi bỏ qua nhu cầu của người cao tuổi.
Is it reasonable to expect immediate results from social change?
Có hợp lý không khi mong đợi kết quả ngay lập tức từ thay đổi xã hội?
Từ "reasonable" là tính từ, có nghĩa là hợp lý, có lý, thường được sử dụng để mô tả những quyết định, hành động hay suy nghĩ có căn cứ và không quá đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reasonable" có thể được dùng trong các lĩnh vực như pháp lý, thương mại, và giao tiếp hàng ngày để chỉ những yêu cầu hoặc kỳ vọng thường được chấp nhận trong xã hội.
Từ "reasonable" bắt nguồn từ tiếng Latin "raisonabilis", trong đó "ratio" có nghĩa là "lý do" và "abilis" có nghĩa là "có khả năng". Khái niệm này đã trải qua sự phát triển qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Pháp "raisonnable" sang tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ sự hợp lý, bình thường hoặc khả năng hiểu biết trong suy nghĩ và hành động, phản ánh một tiêu chuẩn của lý trí và sự công bằng trong đối thoại và quyết định.
Từ "reasonable" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, từ này có thể được sử dụng để mô tả các lập luận hợp lý hoặc ý kiến trong các bài kiểm tra nghe. Trong Writing, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần đưa ra các phân tích hoặc đề xuất hợp lý. Ngoài ra, "reasonable" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày để diễn đạt sự logic và khả thi trong quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



