Bản dịch của từ Islam trong tiếng Việt
Islam
Noun [U/C]

Islam(Noun)
ˈɪzlæm
ˈɪsɫəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nền văn minh đã phát triển trong thế giới Hồi giáo, bao gồm nhiều nền văn hóa và giai đoạn lịch sử khác nhau.
A civilization developed in the Muslim world encompassing various cultures and historical periods
Ví dụ
