Bản dịch của từ Islam trong tiếng Việt

Islam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Islam(Noun)

ˈɪzlæm
ˈɪsɫəm
01

Tôn giáo đơn thần được trình bày qua Kinh Quran, văn bản tôn giáo trung tâm của Hồi giáo, và bởi các giáo lý của tiên tri Muhammad.

The monotheistic religion articulated by the Quran which is the central religious text of Islam and by the teachings of the Prophet Muhammad

Ví dụ
02

Hệ thống đạo đức và thực hành tín ngưỡng của người Hồi giáo

The faith practice and system of ethics of Muslims

Ví dụ
03

Một nền văn minh đã phát triển trong thế giới Hồi giáo, bao gồm nhiều nền văn hóa và giai đoạn lịch sử khác nhau.

A civilization developed in the Muslim world encompassing various cultures and historical periods

Ví dụ

Họ từ