Bản dịch của từ Islam trong tiếng Việt
Islam
Islam (Noun)
Islam is the second-largest religion in the world.
Islam là tôn giáo lớn thứ hai trên thế giới.
Many people follow Islam and pray five times a day.
Nhiều người theo đạo Hồi và cầu nguyện năm lần mỗi ngày.
During Ramadan, Muslims fast from dawn until sunset.
Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến hoàng hôn.
Kết hợp từ của Islam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shia islam Hồi shia | Shia islam has different beliefs compared to sunni islam. Islam shia có niềm tin khác so với islam sunni. |
Sunni islam Hồi giáo sunni | Sunni islam is the largest branch of islam. Hồi giáo sunni là nhánh lớn nhất của hồi giáo. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp