Bản dịch của từ Islam trong tiếng Việt

Islam

Noun [U/C]

Islam (Noun)

ˈɪsləm
ˈɪslɑm
01

Tôn giáo của người hồi giáo, một đức tin độc thần được coi là được tiết lộ thông qua muhammad với tư cách là nhà tiên tri của allah.

The religion of the muslims a monotheistic faith regarded as revealed through muhammad as the prophet of allah.

Ví dụ

Islam is the second-largest religion in the world.

Islam là tôn giáo lớn thứ hai trên thế giới.

Many people follow Islam and pray five times a day.

Nhiều người theo đạo Hồi và cầu nguyện năm lần mỗi ngày.

During Ramadan, Muslims fast from dawn until sunset.

Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến hoàng hôn.

Kết hợp từ của Islam (Noun)

CollocationVí dụ

Shia islam

Hồi shia

Shia islam has different beliefs compared to sunni islam.

Islam shia có niềm tin khác so với islam sunni.

Sunni islam

Hồi giáo sunni

Sunni islam is the largest branch of islam.

Hồi giáo sunni là nhánh lớn nhất của hồi giáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Islam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Islam

Không có idiom phù hợp