Bản dịch của từ Islam trong tiếng Việt
Islam
Islam (Noun)
Islam is the second-largest religion in the world.
Islam là tôn giáo lớn thứ hai trên thế giới.
Many people follow Islam and pray five times a day.
Nhiều người theo đạo Hồi và cầu nguyện năm lần mỗi ngày.
During Ramadan, Muslims fast from dawn until sunset.
Trong tháng Ramadan, người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến hoàng hôn.
Kết hợp từ của Islam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shia islam Hồi shia | Shia islam has different beliefs compared to sunni islam. Islam shia có niềm tin khác so với islam sunni. |
Sunni islam Hồi giáo sunni | Sunni islam is the largest branch of islam. Hồi giáo sunni là nhánh lớn nhất của hồi giáo. |
Hồi giáo (Islam) là một trong ba tôn giáo monotheistic lớn nhất trên thế giới, cùng với Kitô giáo và Do Thái giáo. Hồi giáo được thành lập vào thế kỷ thứ 7 bởi nhà tiên tri Muhammad ở Ả Rập. Tín đồ của Hồi giáo, được gọi là người Hồi giáo (Muslims), tin vào một Thiên Chúa duy nhất (Allah) và tuân thủ các giáo lý trong Kinh Qur'an. Hồi giáo có nhiều nhánh như Sunni và Shia, với những khác biệt về giáo lý và thực hành.
Từ "Islam" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "الإسلام" (al-islām), nghĩa là "sự quy phục" hoặc "tùng phục". Từ này bắt nguồn từ động từ "سلم" (salama), có nghĩa là "được bình an". Tôn giáo này thành lập vào thế kỷ 7 dưới sự lãnh đạo của Muhammad, người được xem là nhà tiên tri cuối cùng trong đạo Hồi. Ý nghĩa của "tùng phục" phản ánh triết lý cốt lõi của đạo Hồi là sự chấp nhận và tuân theo ý chí của Thiên Chúa.
Từ "Islam" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có nội dung liên quan đến văn hóa và tôn giáo. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về ảnh hưởng của Islam trong bối cảnh xã hội hiện đại hoặc các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về tôn giáo, đa văn hóa và sự hòa nhập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp