Bản dịch của từ Island display trong tiếng Việt
Island display
Noun [U/C]

Island display(Noun)
ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
01
Một trưng bày có bố trí theo hình dáng đảo, thường được sử dụng trong việc bán hàng hoặc triển lãm.
A display that features an island setup, often used in merchandising or exhibitions.
Ví dụ
Ví dụ
