Bản dịch của từ Island display trong tiếng Việt

Island display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Island display(Noun)

ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
01

Một trưng bày có bố trí theo hình dáng đảo, thường được sử dụng trong việc bán hàng hoặc triển lãm.

A display that features an island setup, often used in merchandising or exhibitions.

Ví dụ
02

Một loại hình trình bày hoặc thiết lập nhấn mạnh một chủ đề cô lập hoặc trung tâm, giống như một hòn đảo trong một vùng nước.

A type of presentation or setup that emphasizes an isolated or central theme, like an island in a body of water.

Ví dụ
03

Một trưng bày độc lập, thường được sử dụng trong tiếp thị để tạo ra điểm nhấn.

A standalone display, typically used in marketing to create a focal point.

Ví dụ