Bản dịch của từ Island display trong tiếng Việt
Island display

Island display (Noun)
Một trưng bày có bố trí theo hình dáng đảo, thường được sử dụng trong việc bán hàng hoặc triển lãm.
A display that features an island setup, often used in merchandising or exhibitions.
The island display at the fair attracted many visitors last weekend.
Màn hình đảo tại hội chợ thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
The island display did not showcase enough local products for the event.
Màn hình đảo không trưng bày đủ sản phẩm địa phương cho sự kiện.
Did the island display help promote local culture during the exhibition?
Màn hình đảo có giúp quảng bá văn hóa địa phương trong triển lãm không?
The conference featured an island display on mental health awareness.
Hội nghị có một gian hàng riêng về nhận thức sức khỏe tâm thần.
They did not create an island display for social issues this year.
Năm nay họ không tạo ra gian hàng riêng cho các vấn đề xã hội.
What topics will the island display cover at the social event?
Gian hàng riêng sẽ đề cập đến những chủ đề gì trong sự kiện xã hội?
The island display attracted many visitors at the social event last week.
Màn hình đảo thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội tuần trước.
The island display did not showcase any local artists at the festival.
Màn hình đảo không trưng bày nghệ sĩ địa phương nào tại lễ hội.
Did the island display feature interactive elements for the guests?
Màn hình đảo có bao gồm các yếu tố tương tác cho khách mời không?