Bản dịch của từ Island display trong tiếng Việt

Island display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Island display (Noun)

ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
ˈaɪlənd dɨsplˈeɪ
01

Một trưng bày có bố trí theo hình dáng đảo, thường được sử dụng trong việc bán hàng hoặc triển lãm.

A display that features an island setup, often used in merchandising or exhibitions.

Ví dụ

The island display at the fair attracted many visitors last weekend.

Màn hình đảo tại hội chợ thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

The island display did not showcase enough local products for the event.

Màn hình đảo không trưng bày đủ sản phẩm địa phương cho sự kiện.

Did the island display help promote local culture during the exhibition?

Màn hình đảo có giúp quảng bá văn hóa địa phương trong triển lãm không?

02

Một loại hình trình bày hoặc thiết lập nhấn mạnh một chủ đề cô lập hoặc trung tâm, giống như một hòn đảo trong một vùng nước.

A type of presentation or setup that emphasizes an isolated or central theme, like an island in a body of water.

Ví dụ

The conference featured an island display on mental health awareness.

Hội nghị có một gian hàng riêng về nhận thức sức khỏe tâm thần.

They did not create an island display for social issues this year.

Năm nay họ không tạo ra gian hàng riêng cho các vấn đề xã hội.

What topics will the island display cover at the social event?

Gian hàng riêng sẽ đề cập đến những chủ đề gì trong sự kiện xã hội?

03

Một trưng bày độc lập, thường được sử dụng trong tiếp thị để tạo ra điểm nhấn.

A standalone display, typically used in marketing to create a focal point.

Ví dụ

The island display attracted many visitors at the social event last week.

Màn hình đảo thu hút nhiều khách tham quan tại sự kiện xã hội tuần trước.

The island display did not showcase any local artists at the festival.

Màn hình đảo không trưng bày nghệ sĩ địa phương nào tại lễ hội.

Did the island display feature interactive elements for the guests?

Màn hình đảo có bao gồm các yếu tố tương tác cho khách mời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Island display cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Island display

Không có idiom phù hợp